Bản dịch của từ Love handles trong tiếng Việt

Love handles

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Love handles (Phrase)

lˈʌv hˈændəlz
lˈʌv hˈændəlz
01

Mỡ thừa quanh hai bên và phía sau eo.

Excess fat around the sides and back of the waist.

Ví dụ

Many people dislike their love handles during summer beach season.

Nhiều người không thích phần mỡ thừa ở hông vào mùa hè.

She does not want to show her love handles in a swimsuit.

Cô ấy không muốn lộ phần mỡ thừa ở hông trong bộ đồ bơi.

Do you think love handles affect social confidence at parties?

Bạn có nghĩ rằng phần mỡ thừa ở hông ảnh hưởng đến sự tự tin xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/love handles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Love handles

Không có idiom phù hợp