Bản dịch của từ Love triangle trong tiếng Việt

Love triangle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Love triangle (Noun)

lˈʌv tɹˈaɪˌæŋɡəl
lˈʌv tɹˈaɪˌæŋɡəl
01

Một tình huống trong đó hai người cầu hôn tranh giành tình yêu của cùng một người.

A situation in which two suitors vie or compete for the love of the same person.

Ví dụ

The movie featured a complicated love triangle between Sarah, Tom, and Jake.

Bộ phim có một tam giác tình yêu phức tạp giữa Sarah, Tom và Jake.

A love triangle can create tension among friends and family members.

Một tam giác tình yêu có thể tạo ra căng thẳng giữa bạn bè và gia đình.

Is the love triangle in this book realistic or exaggerated?

Tam giác tình yêu trong cuốn sách này có thực tế hay phóng đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/love triangle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Love triangle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.