Bản dịch của từ Lover-boy trong tiếng Việt

Lover-boy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lover-boy (Noun)

lˈʌvəɹ bɔɪ
lˈʌvəɹ bɔɪ
01

Một chàng trai trẻ quyến rũ và được phụ nữ yêu thích.

A young man who is charming and popular with women.

Ví dụ

The lover-boy at school always had a group of admirers.

Chàng trai tình nhân ở trường luôn có một nhóm người hâm mộ.

The new movie features a charming lover-boy as the main character.

Bộ phim mới có một chàng trai tình nhân quyến rũ là nhân vật chính.

She fell for the lover-boy's smooth talk and good looks.

Cô ấy đã yêu chàng trai tình nhân vì lời nói trơn tru và ngoại hình đẹp.

The lover-boy at school always had a group of admirers.

Cậu bé tình nhân ở trường luôn có một nhóm người hâm mộ.

She fell for the lover-boy's smooth talk and sweet gestures.

Cô ấy đã phải lòng với lời nói trơn tru và cử chỉ ngọt ngào của chàng trai tình nhân.

02

Một chàng trai trẻ quyến rũ và không nghiêm túc hay đáng tin cậy trong các mối quan hệ lãng mạn.

A young man who is charming and not very serious or trustworthy in romantic relationships.

Ví dụ

The lover-boy flirted with every girl at the party.

Chàng trai tán tỉnh với mọi cô gái tại bữa tiệc.

She warned her friend not to date the lover-boy from school.

Cô cảnh báo bạn không nên hẹn hò với chàng trai từ trường.

Is the new guy in our class a lover-boy or serious?

Người mới trong lớp chúng ta là một chàng trai lãng mạn hay nghiêm túc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lover-boy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lover-boy

Không có idiom phù hợp