Bản dịch của từ Lover-boy trong tiếng Việt
Lover-boy

Lover-boy (Noun)
The lover-boy at school always had a group of admirers.
Chàng trai tình nhân ở trường luôn có một nhóm người hâm mộ.
The new movie features a charming lover-boy as the main character.
Bộ phim mới có một chàng trai tình nhân quyến rũ là nhân vật chính.
She fell for the lover-boy's smooth talk and good looks.
Cô ấy đã yêu chàng trai tình nhân vì lời nói trơn tru và ngoại hình đẹp.
The lover-boy at school always had a group of admirers.
Cậu bé tình nhân ở trường luôn có một nhóm người hâm mộ.
She fell for the lover-boy's smooth talk and sweet gestures.
Cô ấy đã phải lòng với lời nói trơn tru và cử chỉ ngọt ngào của chàng trai tình nhân.
Một chàng trai trẻ quyến rũ và không nghiêm túc hay đáng tin cậy trong các mối quan hệ lãng mạn.
A young man who is charming and not very serious or trustworthy in romantic relationships.
The lover-boy flirted with every girl at the party.
Chàng trai tán tỉnh với mọi cô gái tại bữa tiệc.
She warned her friend not to date the lover-boy from school.
Cô cảnh báo bạn không nên hẹn hò với chàng trai từ trường.
Is the new guy in our class a lover-boy or serious?
Người mới trong lớp chúng ta là một chàng trai lãng mạn hay nghiêm túc?
"Lover-boy" là một thuật ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông trẻ tuổi, quyến rũ và thường có tính cách lãng mạn, thường có mối quan hệ tình cảm với nhiều cô gái hoặc một cô gái đặc biệt. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn phong giao tiếp, "lover-boy" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn ở một số khu vực. Chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn học và truyền thông đại chúng để mô tả một kiểu nhân vật quyến rũ.
Thuật ngữ "lover-boy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "lover" xuất phát từ động từ Latin "amare", có nghĩa là yêu thương. Tiền tố "boy" biểu thị hình ảnh một người trẻ tuổi hoặc một thanh niên. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những chàng trai trẻ năng động, lôi cuốn và lãng mạn, thường xuất hiện trong bối cảnh tình cảm. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh rõ nét sự cuốn hút và mối quan hệ tình cảm của các nhân vật trẻ tuổi, điều này phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "lover-boy" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, mà chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng hoặc các tác phẩm nghệ thuật, thường đề cập đến hình ảnh một chàng trai lãng mạn hoặc quyến rũ. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này có thể được sử dụng để miêu tả một nhân vật nam thu hút, thường là trong các tác phẩm tiểu thuyết hay phim ảnh lãng mạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp