Bản dịch của từ Low cost trong tiếng Việt

Low cost

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low cost (Idiom)

ˈloʊˈkɔst
ˈloʊˈkɔst
01

Không tốn kém; không đắt.

Inexpensive not expensive.

Ví dụ

Many low cost housing projects help families in need in Chicago.

Nhiều dự án nhà ở chi phí thấp giúp đỡ các gia đình ở Chicago.

Low cost services are not always reliable in social programs.

Dịch vụ chi phí thấp không phải lúc nào cũng đáng tin cậy trong các chương trình xã hội.

Are there low cost options for community health initiatives in New York?

Có những lựa chọn chi phí thấp nào cho các sáng kiến sức khỏe cộng đồng ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/low cost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] The top advantages are and flexibility, which makes temporary housing a great selection [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with Low cost

Không có idiom phù hợp