Bản dịch của từ Low level trong tiếng Việt
Low level

Low level (Adjective)
The low-level employees were struggling to make ends meet.
Các nhân viên cấp thấp đang đấu tranh để kết thúc
She was promoted from a low-level position to a manager.
Cô được thăng chức từ vị trí cấp thấp lên quản lý.
The company organized a training session for low-level staff.
Công ty tổ chức một buổi đào tạo cho nhân viên cấp thấp.
Cửa sổ cấp thấp.
A low-level window.
The low-level lighting at the social event created a cozy atmosphere.
Ánh sáng ở mức độ thấp tại sự kiện xã hội tạo ra một không khí ấm cúng.
The low-level noise in the room allowed for easy conversation.
Âm thanh ở mức độ thấp trong phòng tạo điều kiện cho cuộc trò chuyện dễ dàng.
The low-level attendance at the social gathering surprised the organizers.
Số lượng tham dự ở mức độ thấp tại buổi tụ họp xã hội làm ngạc nhiên các nhà tổ chức.
Low level (Noun)
Một vị trí có trình độ tương đối thấp hoặc thành tích kém.
A position of relatively low level or underachievement.
She was stuck at a low level in the company.
Cô ấy bị kẹt ở một cấp độ thấp trong công ty.
His low level of income made it hard to afford rent.
Thu nhập thấp của anh ấy làm cho việc trả tiền thuê nhà khó khăn.
The government aims to reduce poverty and increase low levels.
Chính phủ nhằm mục tiêu giảm nghèo và tăng cấp độ thấp.
Một người quản lý ở cấp độ cao nhất của doanh nghiệp ở cấp độ hoạt động hoặc cấp thấp.
A manager at the coalface of business at operational or low level.
Jane started as a low level employee at the company.
Jane bắt đầu làm nhân viên cấp thấp tại công ty.
The low level workers organized a charity event for the community.
Các công nhân cấp thấp tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
John's goal is to move up from his low level position.
Mục tiêu của John là thăng chức từ vị trí cấp thấp của mình.
Cụm từ "low level" được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc vị trí ở mức độ thấp, thường liên quan đến hiệu suất, chất lượng hoặc sự phát triển. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "low-level" cũng có thể chỉ đến một loại ngôn ngữ lập trình cơ bản hoặc các hệ thống không phức tạp. Cách phát âm ở cả hai phương ngữ đều giống nhau, với nhấn mạnh vào âm tiết đầu.
Từ "low" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lawe", mang nghĩa "thấp". Nó bắt nguồn từ ngôn ngữ Đức, có liên quan đến từ "lū", nghĩa là "thấp xuống". "Level" xuất phát từ tiếng Pháp "niveau" và tiếng Latinh "libra", có nghĩa là "cân bằng" hay "mặt phẳng". Kết hợp lại, "low level" chỉ trạng thái ở độ cao thấp hay thiếu sự phát triển, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục hay kinh tế để mô tả tình hình kém phát triển hoặc không đạt yêu cầu.
Cụm từ "low level" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến mô tả trạng thái, đánh giá mức độ hoặc phân tích chất lượng. Trong bài thi Writing và Speaking, "low level" thường được sử dụng để chỉ trình độ học vấn, kỹ năng ngôn ngữ hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kinh doanh, cụm từ này thường được dùng để mô tả các chỉ số, hiệu suất hoặc kỳ vọng không đạt yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
