Bản dịch của từ Low pitched trong tiếng Việt

Low pitched

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low pitched (Idiom)

01

Mô tả âm thanh có tần số thấp.

Describing a sound that is at a low frequency.

Ví dụ

The singer's low pitched voice captivated the audience during the concert.

Giọng hát trầm của ca sĩ đã thu hút khán giả trong buổi hòa nhạc.

Her voice is not low pitched; it is very high and bright.

Giọng của cô ấy không trầm; nó rất cao và sáng.

Is his low pitched tone suitable for social events like weddings?

Giọng trầm của anh ấy có phù hợp cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?

02

Chỉ ra tông giọng nghiêm túc hoặc sâu trong cuộc trò chuyện.

Indicating a serious or deep tone in conversation.

Ví dụ

His low pitched voice made the conversation feel more serious.

Giọng nói trầm của anh ấy làm cuộc trò chuyện trở nên nghiêm túc hơn.

She does not usually speak in a low pitched tone.

Cô ấy thường không nói bằng giọng trầm.

Is a low pitched voice more effective in social discussions?

Giọng nói trầm có hiệu quả hơn trong các cuộc thảo luận xã hội không?

03

Ám chỉ âm nhạc hoặc phong cách giọng hát có cao độ thấp hơn.

Referring to music or vocal styles that are lower in pitch.

Ví dụ

His low pitched voice calmed everyone during the social event.

Giọng nói trầm của anh ấy làm mọi người bình tĩnh trong sự kiện xã hội.

She does not prefer low pitched music at social gatherings.

Cô ấy không thích nhạc trầm trong các buổi tụ họp xã hội.

Is his low pitched singing suitable for the social performance?

Liệu giọng hát trầm của anh ấy có phù hợp cho buổi biểu diễn xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Low pitched cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low pitched

Không có idiom phù hợp