Bản dịch của từ Low pitched trong tiếng Việt
Low pitched
Idiom
Low pitched (Idiom)
01
Mô tả âm thanh có tần số thấp.
Describing a sound that is at a low frequency.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Chỉ ra tông giọng nghiêm túc hoặc sâu trong cuộc trò chuyện.
Indicating a serious or deep tone in conversation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Low pitched
Không có idiom phù hợp