Bản dịch của từ Low pitched trong tiếng Việt
Low pitched
Low pitched (Idiom)
Mô tả âm thanh có tần số thấp.
Describing a sound that is at a low frequency.
The singer's low pitched voice captivated the audience during the concert.
Giọng hát trầm của ca sĩ đã thu hút khán giả trong buổi hòa nhạc.
Her voice is not low pitched; it is very high and bright.
Giọng của cô ấy không trầm; nó rất cao và sáng.
Is his low pitched tone suitable for social events like weddings?
Giọng trầm của anh ấy có phù hợp cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Chỉ ra tông giọng nghiêm túc hoặc sâu trong cuộc trò chuyện.
Indicating a serious or deep tone in conversation.
His low pitched voice made the conversation feel more serious.
Giọng nói trầm của anh ấy làm cuộc trò chuyện trở nên nghiêm túc hơn.
She does not usually speak in a low pitched tone.
Cô ấy thường không nói bằng giọng trầm.
Is a low pitched voice more effective in social discussions?
Giọng nói trầm có hiệu quả hơn trong các cuộc thảo luận xã hội không?
His low pitched voice calmed everyone during the social event.
Giọng nói trầm của anh ấy làm mọi người bình tĩnh trong sự kiện xã hội.
She does not prefer low pitched music at social gatherings.
Cô ấy không thích nhạc trầm trong các buổi tụ họp xã hội.
Is his low pitched singing suitable for the social performance?
Liệu giọng hát trầm của anh ấy có phù hợp cho buổi biểu diễn xã hội không?
Thuật ngữ "low pitched" dùng để chỉ âm thanh có tần số thấp, thường được áp dụng trong ngữ cảnh âm nhạc và ngôn ngữ. Âm thanh với tần số thấp thường tạo cảm giác nặng nề, trầm lắng và khó nghe hơn so với âm thanh cao. Trong tiếng Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay viết, tuy nhiên, ngữ cảnh áp dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm văn hóa và ngôn ngữ địa phương.
Cụm từ "low pitched" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "low" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lō" và "pitched" là danh từ liên quan đến "pitch", có nguồn gốc từ tiếng Latin "picta", nghĩa là "vẽ" hay "đặt". Trong ngữ cảnh âm nhạc, "pitch" chỉ âm độ, và khi ghép với "low", nó mô tả âm thanh có tần số thấp. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng về đặc trưng âm thanh mà thuật ngữ này ám chỉ trong lĩnh vực âm nhạc và giao tiếp.
Từ "low pitched" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nhưng tần suất không cao so với các thuật ngữ khác. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc và âm học, để chỉ tần số âm thanh thấp. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả giọng nói con người trong các tình huống như phỏng vấn hay thuyết trình, nơi âm vực thấp có thể truyền đạt sự quyền lực và tự tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp