Bản dịch của từ Low price trong tiếng Việt
Low price

Low price (Noun)
The store offered a low price on groceries last week.
Cửa hàng đã có giá thấp cho thực phẩm tuần trước.
Many people do not find low prices sustainable long-term.
Nhiều người không thấy giá thấp bền vững về lâu dài.
Is the low price affecting the quality of the products?
Giá thấp có ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm không?
Many families benefit from low prices at local food markets.
Nhiều gia đình được lợi từ giá thấp tại các chợ thực phẩm địa phương.
Low prices do not always guarantee good quality products.
Giá thấp không phải lúc nào cũng đảm bảo sản phẩm chất lượng tốt.
Many families benefit from low prices at local food markets.
Nhiều gia đình được hưởng lợi từ giá thấp ở chợ địa phương.
Low prices do not always guarantee quality in social programs.
Giá thấp không phải lúc nào cũng đảm bảo chất lượng trong các chương trình xã hội.
Are low prices effective in helping low-income families?
Giá thấp có hiệu quả trong việc giúp đỡ các gia đình thu nhập thấp không?
The low price of public transport helps many families save money.
Giá thấp của phương tiện công cộng giúp nhiều gia đình tiết kiệm tiền.
Many people do not find low prices in luxury goods stores.
Nhiều người không tìm thấy giá thấp ở cửa hàng hàng hiệu.
Giá hấp dẫn có thể kích thích doanh số bán hàng.
An attractive price that can stimulate sales.
Many families appreciate low prices for essential goods at local markets.
Nhiều gia đình đánh giá cao giá thấp cho hàng hóa thiết yếu tại chợ địa phương.
Low prices do not always guarantee quality in social programs.
Giá thấp không phải lúc nào cũng đảm bảo chất lượng trong các chương trình xã hội.