Bản dịch của từ Low spirits trong tiếng Việt

Low spirits

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low spirits (Noun)

lˈoʊ spˈɪɹɨts
lˈoʊ spˈɪɹɨts
01

Một cảm giác bất hạnh hoặc chán nản nói chung.

A feeling of general unhappiness or despondency.

Ví dụ

Many people experience low spirits during winter months in New York.

Nhiều người cảm thấy tinh thần thấp trong những tháng mùa đông ở New York.

She does not like to talk about her low spirits at the party.

Cô ấy không thích nói về tinh thần thấp của mình ở bữa tiệc.

Have you noticed low spirits among students during exam season?

Bạn có nhận thấy tinh thần thấp của sinh viên trong mùa thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/low spirits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low spirits

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.