Bản dịch của từ Low spirits trong tiếng Việt
Low spirits

Low spirits (Noun)
Một cảm giác bất hạnh hoặc chán nản nói chung.
A feeling of general unhappiness or despondency.
Many people experience low spirits during winter months in New York.
Nhiều người cảm thấy tinh thần thấp trong những tháng mùa đông ở New York.
She does not like to talk about her low spirits at the party.
Cô ấy không thích nói về tinh thần thấp của mình ở bữa tiệc.
Have you noticed low spirits among students during exam season?
Bạn có nhận thấy tinh thần thấp của sinh viên trong mùa thi không?
"Low spirits" là một cụm từ chỉ trạng thái tâm lý buồn bã, chán nản hoặc thiếu sinh khí. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc tiêu cực, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như căng thẳng, áp lực hoặc thất bại. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này không có khác biệt lớn về hình thức viết và phát âm so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh xã hội và văn hóa của từng khu vực.
Cụm từ "low spirits" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "spiritus", có nghĩa là "hơi thở" hay "linh hồn". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "esperit", và sau đó trở thành "spirit" trong tiếng Anh. Khái niệm "low spirits" xuất hiện từ thế kỷ 14, chỉ trạng thái tinh thần uể oải hoặc chán nản. Sự kết hợp giữa yếu tố tinh thần và trạng thái cảm xúc hiện nay của cụm từ phản ánh nguồn gốc của nó, liên quan đến cảm xúc và trạng thái tâm lý của con người.
Cụm từ "low spirits" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh phải diễn đạt cảm xúc và trạng thái tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tâm trạng buồn bã hoặc chán nản trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, tác phẩm văn học, và tâm lý học. Việc nhận biết và sử dụng chính xác cụm từ này có thể giúp cải thiện khả năng giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp