Bản dịch của từ Low tech trong tiếng Việt
Low tech

Low tech (Phrase)
Đặc trưng bởi việc sử dụng công nghệ đơn giản hoặc cơ bản.
Characterized by the use of simple or basic technology.
Many low tech solutions help communities in developing countries thrive.
Nhiều giải pháp công nghệ thấp giúp cộng đồng ở các nước đang phát triển phát triển.
Low tech methods are not always effective in urban settings.
Các phương pháp công nghệ thấp không phải lúc nào cũng hiệu quả ở đô thị.
Are low tech approaches sustainable for future social projects?
Các phương pháp công nghệ thấp có bền vững cho các dự án xã hội tương lai không?
Từ "low tech" chỉ các công nghệ hoặc thiết bị có tính đơn giản, không phức tạp và thường ít phụ thuộc vào công nghệ hiện đại hoặc điện tử. Trong tiếng Anh, phiên bản "low-tech" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh, thường được dùng để chỉ các giải pháp thân thiện với môi trường hoặc dễ tiếp cận hơn trong một số lĩnh vực.
Thuật ngữ "low tech" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "low" (thấp) và "technology" (công nghệ), có nguồn gốc từ các từ Latinh: "latus" (ngang) và "technologia" (nghệ thuật, kỹ thuật). Thuật ngữ này được sử dụng từ thập niên 1970 để chỉ các công nghệ đơn giản, dễ tiếp cận, không phức tạp, đối lập với "high tech". Khái niệm này liên quan đến việc sử dụng tài nguyên bền vững và thân thiện với môi trường trong sản xuất và tiêu dùng.
Thuật ngữ "low tech" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, giáo dục hoặc kinh tế. Cụ thể, "low tech" thường được dùng để chỉ các giải pháp công nghệ đơn giản, không phức tạp, và thường xuất hiện trong thảo luận về phát triển bền vững hoặc trong các lĩnh vực như nông nghiệp và xây dựng bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp