Bản dịch của từ Low tech trong tiếng Việt

Low tech

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low tech (Phrase)

lˈoʊ tˈɛk
lˈoʊ tˈɛk
01

Đặc trưng bởi việc sử dụng công nghệ đơn giản hoặc cơ bản.

Characterized by the use of simple or basic technology.

Ví dụ

Many low tech solutions help communities in developing countries thrive.

Nhiều giải pháp công nghệ thấp giúp cộng đồng ở các nước đang phát triển phát triển.

Low tech methods are not always effective in urban settings.

Các phương pháp công nghệ thấp không phải lúc nào cũng hiệu quả ở đô thị.

Are low tech approaches sustainable for future social projects?

Các phương pháp công nghệ thấp có bền vững cho các dự án xã hội tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/low tech/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low tech

Không có idiom phù hợp