Bản dịch của từ Low voice trong tiếng Việt

Low voice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low voice(Noun)

loʊ vɔɪs
loʊ vɔɪs
01

Giọng nói hoặc giọng hát nhẹ nhàng hoặc êm dịu.

A quiet or subdued tone of speaking or singing

Ví dụ
02

Một cách nói không to hoặc ồn ào.

A manner of speaking that is not loud or boisterous

Ví dụ
03

Chất lượng âm thanh nhẹ nhàng hoặc êm ái.

The quality of being soft or gentle in sound

Ví dụ