ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Low voice
Giọng nói hoặc giọng hát nhẹ nhàng hoặc êm dịu.
A quiet or subdued tone of speaking or singing
Một cách nói không to hoặc ồn ào.
A manner of speaking that is not loud or boisterous
Chất lượng âm thanh nhẹ nhàng hoặc êm ái.
The quality of being soft or gentle in sound