Bản dịch của từ Lower criticism trong tiếng Việt

Lower criticism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lower criticism (Noun)

lˈoʊɚ kɹˈɪtɨsˌɪzəm
lˈoʊɚ kɹˈɪtɨsˌɪzəm
01

Việc kiểm tra tính xác thực và tính nguyên bản của văn bản.

The examination of the authenticity and originality of texts

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phân tích học thuật về một văn bản, đặc biệt là bối cảnh lịch sử và bối cảnh của nó.

A scholarly analysis of a text particularly its historical and contextual background

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp phê bình văn bản nhằm xác định văn bản thực sự của một tác phẩm viết bằng cách đánh giá các phiên bản khác nhau của nó.

A method of textual criticism that seeks to ascertain the true text of a written work by evaluating its various versions

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lower criticism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lower criticism

Không có idiom phù hợp