Bản dịch của từ Lower criticism trong tiếng Việt
Lower criticism
Noun [U/C]

Lower criticism (Noun)
lˈoʊɚ kɹˈɪtɨsˌɪzəm
lˈoʊɚ kɹˈɪtɨsˌɪzəm
01
Việc kiểm tra tính xác thực và tính nguyên bản của văn bản.
The examination of the authenticity and originality of texts
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phân tích học thuật về một văn bản, đặc biệt là bối cảnh lịch sử và bối cảnh của nó.
A scholarly analysis of a text particularly its historical and contextual background
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lower criticism
Không có idiom phù hợp