Bản dịch của từ Lower-middle-class trong tiếng Việt

Lower-middle-class

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lower-middle-class (Adjective)

lˈoʊɚdmˌɛlənsts
lˈoʊɚdmˌɛlənsts
01

Liên quan đến nhóm xã hội giữa người giàu và người nghèo, và bao gồm chủ yếu là những người lao động bình thường.

Relating to the social group that is between the rich and the poor and includes mainly ordinary working people.

Ví dụ

Lower-middle-class families often struggle to afford healthcare and education.

Gia đình tầng lớp trung lưu thường gặp khó khăn trong việc chi trả cho dịch vụ y tế và giáo dục.

The lower-middle-class neighborhood is known for its strong sense of community.

Khu phố tầng lớp trung lưu nổi tiếng với tinh thần cộng đồng mạnh mẽ.

She grew up in a lower-middle-class household with modest means.

Cô ấy lớn lên trong một gia đình tầng lớp trung lưu với điều kiện sống bình dân.

Lower-middle-class (Noun)

lˈoʊɚdmˌɛlənsts
lˈoʊɚdmˌɛlənsts
01

Một nhóm xã hội bao gồm những người ở giữa người giàu và người nghèo và chủ yếu là những người lao động bình thường.

A social group that includes people who are between the rich and the poor and are mainly ordinary working people.

Ví dụ

Lower-middle-class families struggle with rising living costs.

Gia đình tầng lớp trung lưu đấu tranh với chi phí sinh hoạt tăng.

Many lower-middle-class individuals work in service industries.

Nhiều cá nhân tầng lớp trung lưu làm việc trong ngành dịch vụ.

The lower-middle-class neighborhood is known for its community spirit.

Khu phố tầng lớp trung lưu nổi tiếng với tinh thần cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lower-middle-class/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lower-middle-class

Không có idiom phù hợp