Bản dịch của từ Lower-middle-class trong tiếng Việt
Lower-middle-class

Lower-middle-class (Adjective)
Lower-middle-class families often struggle to afford healthcare and education.
Gia đình tầng lớp trung lưu thường gặp khó khăn trong việc chi trả cho dịch vụ y tế và giáo dục.
The lower-middle-class neighborhood is known for its strong sense of community.
Khu phố tầng lớp trung lưu nổi tiếng với tinh thần cộng đồng mạnh mẽ.
She grew up in a lower-middle-class household with modest means.
Cô ấy lớn lên trong một gia đình tầng lớp trung lưu với điều kiện sống bình dân.
Lower-middle-class (Noun)
Lower-middle-class families struggle with rising living costs.
Gia đình tầng lớp trung lưu đấu tranh với chi phí sinh hoạt tăng.
Many lower-middle-class individuals work in service industries.
Nhiều cá nhân tầng lớp trung lưu làm việc trong ngành dịch vụ.
The lower-middle-class neighborhood is known for its community spirit.
Khu phố tầng lớp trung lưu nổi tiếng với tinh thần cộng đồng.
Thuật ngữ "lower-middle-class" chỉ tầng lớp xã hội nằm giữa tầng lớp thấp và trung bình, thường được mô tả bởi mức thu nhập, trình độ học vấn và nghề nghiệp không ổn định. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường sử dụng phổ biến và có thể là "lower middle class". Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng thuật ngữ tương tự nhưng có thể nhấn mạnh nhiều hơn về sự khác biệt văn hóa và xã hội giữa các tầng lớp. Sự khác biệt trong ngữ âm và ngữ nghĩa chủ yếu liên quan đến bối cảnh xã hội trong từng quốc gia.
Từ "lower-middle-class" xuất phát từ các từ "lower", "middle" và "class", trong đó "class" có nguồn gốc từ tiếng Latin "classis", nghĩa là nhóm hoặc phân loại. Thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nhóm xã hội có thu nhập thấp hơn tầng lớp trung lưu, thường là những người lao động có trình độ. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này vẫn phản ánh tình trạng kinh tế và xã hội của người dân trong phân khúc thấp hơn của tầng lớp trung lưu.
Từ "lower-middle-class" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi nó liên quan đến các chủ đề về kinh tế và xã hội. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, kinh tế học và các tài liệu phân tích tầng lớp xã hội. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này hay xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phân hóa xã hội, điều kiện sống và chính sách kinh tế ảnh hưởng đến nhóm dân cư này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất