Bản dịch của từ Lowerable trong tiếng Việt

Lowerable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lowerable (Adjective)

lˈoʊɚəbəl
lˈoʊɚəbəl
01

Có thể hạ xuống.

Able to be lowered.

Ví dụ

The lowerable seats in the theater improve accessibility for all guests.

Những ghế có thể hạ thấp trong rạp hát cải thiện khả năng tiếp cận.

These lowerable tables do not fit well in small cafes.

Những bàn có thể hạ thấp này không phù hợp với quán cà phê nhỏ.

Are the lowerable features in public spaces effective for everyone?

Các tính năng có thể hạ thấp trong không gian công cộng có hiệu quả cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lowerable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lowerable

Không có idiom phù hợp