Bản dịch của từ Loyalty index trong tiếng Việt

Loyalty index

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loyalty index (Noun)

lˈɔɪəlti ˈɪndɛks
lˈɔɪəlti ˈɪndɛks
01

Một phép đo được sử dụng để đánh giá sự trung thành của khách hàng đối với một thương hiệu hoặc dịch vụ cụ thể.

A measurement used to assess the loyalty of customers to a particular brand or service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ thống kê kết hợp nhiều chỉ số để chỉ ra mức độ giữ chân và hài lòng của khách hàng.

A statistical tool that combines various metrics to indicate customer retention and satisfaction levels.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một điểm số tổng hợp được rút ra từ phản hồi của khách hàng, lịch sử mua hàng và các chỉ số tương tác để đo lường sự trung thành với thương hiệu.

A composite score derived from customer feedback, purchase history, and engagement metrics to gauge brand loyalty.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loyalty index/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loyalty index

Không có idiom phù hợp