Bản dịch của từ Lube trong tiếng Việt
Lube

Lube (Noun)
Một chất bôi trơn.
A lubricant.
The mechanic applied lube to the car engine.
Thợ cơ khí thoa lube lên động cơ xe.
The bicycle chain needed some lube for smooth movement.
Xích xe đạp cần một chút lube để di chuyển mượt mà.
The door hinges were squeaking until they were greased with lube.
Bản lề cửa kêu rít cho đến khi được bôi lube.
Lube (Verb)
He lube the gears of the social organization.
Anh ấy bôi trơn bánh răng của tổ chức xã hội.
She lube the hinges of the social club's door.
Cô ấy bôi trơn bản lề của cửa câu lạc bộ xã hội.
They lube the wheels of the social project's progress.
Họ bôi trơn bánh xe của tiến độ dự án xã hội.
Họ từ
Từ "lube" là viết tắt của "lubricant", có nghĩa là chất bôi trơn, thường sử dụng trong các ngành công nghiệp, cơ khí và trong nhu cầu cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, "lube" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hơn so với tiếng Anh Anh, nơi "lubricant" được ưa chuộng trong văn bản chính thức. Cả hai phiên bản ngôn ngữ đều có nghĩa giống nhau, nhưng sự khác biệt nằm ở mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "lube" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lubricus", có nghĩa là "trơn tru" hoặc "trơn". Thuật ngữ này đã được rút gọn từ "lubricant", một từ tiếng Anh có từ thế kỷ 14, nhằm chỉ các chất giúp giảm ma sát giữa các bề mặt. Sự phát triển của từ "lube" trong ngữ cảnh hiện đại chủ yếu liên quan đến các sản phẩm gia tăng sự trơn tru trong cơ khí và sinh lý học, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với đặc tính của chất lỏng trơn.
Từ "lube" (bôi trơn) không phải là từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do ngữ cảnh chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống thân mật, từ này thường được sử dụng để chỉ chất bôi trơn trong quan hệ tình dục hoặc trong kỹ thuật, nhằm giảm ma sát giữa các bề mặt. Việc sử dụng từ này có thể nhấn mạnh đến sự thoải mái và an toàn trong các hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp