Bản dịch của từ Lube trong tiếng Việt
Lube
Noun [U/C]Verb
Lube (Noun)
lˈub
lˈub
01
Một chất bôi trơn.
A lubricant.
Ví dụ
The mechanic applied lube to the car engine.
Thợ cơ khí thoa lube lên động cơ xe.
The bicycle chain needed some lube for smooth movement.
Xích xe đạp cần một chút lube để di chuyển mượt mà.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lube
Không có idiom phù hợp