Bản dịch của từ Lube trong tiếng Việt

Lube

Noun [U/C] Verb

Lube (Noun)

lˈub
lˈub
01

Một chất bôi trơn.

A lubricant.

Ví dụ

The mechanic applied lube to the car engine.

Thợ cơ khí thoa lube lên động cơ xe.

The bicycle chain needed some lube for smooth movement.

Xích xe đạp cần một chút lube để di chuyển mượt mà.

The door hinges were squeaking until they were greased with lube.

Bản lề cửa kêu rít cho đến khi được bôi lube.

Lube (Verb)

lˈub
lˈub
01

Bôi trơn (cái gì đó)

Lubricate (something)

Ví dụ

He lube the gears of the social organization.

Anh ấy bôi trơn bánh răng của tổ chức xã hội.

She lube the hinges of the social club's door.

Cô ấy bôi trơn bản lề của cửa câu lạc bộ xã hội.

They lube the wheels of the social project's progress.

Họ bôi trơn bánh xe của tiến độ dự án xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lube cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lube

Không có idiom phù hợp