Bản dịch của từ Luckiness trong tiếng Việt

Luckiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luckiness (Noun)

lˈʌkinəs
lˈʌkinəs
01

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự may mắn; vận may.

The state or quality of being lucky fortune.

Ví dụ

Her luckiness brought her a job at Google last year.

Sự may mắn của cô ấy đã mang lại cho cô ấy một công việc tại Google năm ngoái.

His luckiness did not help him win the lottery this time.

Sự may mắn của anh ấy đã không giúp anh ấy trúng số lần này.

Is luckiness a factor in social mobility for young adults?

Liệu sự may mắn có phải là yếu tố trong sự di chuyển xã hội của người trẻ không?

Luckiness (Adjective)

lˈʌkinəs
lˈʌkinəs
01

Có hoặc mang lại may mắn; may mắn.

Having or bringing good fortune lucky.

Ví dụ

Her luckiness helped her win the community lottery last month.

Sự may mắn của cô ấy đã giúp cô ấy trúng xổ số cộng đồng tháng trước.

His luckiness did not save him from losing the debate competition.

Sự may mắn của anh ấy không cứu được anh khỏi thua cuộc thi tranh luận.

Is luckiness important in building strong social connections?

Sự may mắn có quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/luckiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luckiness

Không có idiom phù hợp