Bản dịch của từ Luckiness trong tiếng Việt
Luckiness

Luckiness (Noun)
Her luckiness brought her a job at Google last year.
Sự may mắn của cô ấy đã mang lại cho cô ấy một công việc tại Google năm ngoái.
His luckiness did not help him win the lottery this time.
Sự may mắn của anh ấy đã không giúp anh ấy trúng số lần này.
Is luckiness a factor in social mobility for young adults?
Liệu sự may mắn có phải là yếu tố trong sự di chuyển xã hội của người trẻ không?
Luckiness (Adjective)
Her luckiness helped her win the community lottery last month.
Sự may mắn của cô ấy đã giúp cô ấy trúng xổ số cộng đồng tháng trước.
His luckiness did not save him from losing the debate competition.
Sự may mắn của anh ấy không cứu được anh khỏi thua cuộc thi tranh luận.
Is luckiness important in building strong social connections?
Sự may mắn có quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ xã hội không?
Họ từ
"Luckiness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc may mắn, thường liên quan đến những sự kiện tích cực xảy ra ngoài ý muốn cá nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phổ biến bằng các từ như "luck" hay "fortunate". Mặc dù "luckiness" có thể được sử dụng để nhấn mạnh mức độ may mắn, nó thường bị coi là không cần thiết trong giao tiếp hàng ngày. Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng từ này, mặc dù "luck" vẫn được ưa chuộng hơn.
Từ "luckiness" xuất phát từ gốc Latin "fortuna", có nghĩa là số phận hoặc vận may. Giai đoạn đầu, thuật ngữ này liên quan đến sự may mắn như một yếu tố không thể kiểm soát trong cuộc sống. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "luckiness" đã trở thành một danh từ trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, phản ánh cảm xúc tiêu cực hoặc tích cực do vận may mang lại, và hiện nay, nó thường chỉ trạng thái may mắn trong các tình huống đời thường.
Từ "luckiness" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các bài kiểm tra, nó thường được thay thế bằng các từ như "luck" hoặc "fortunate", vì "luckiness" có vẻ hơi thô và không chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vận may, dự báo tương lai hoặc các tình huống liên quan đến may mắn và cơ hội. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó vẫn ở mức thấp trong cả ngôn ngữ học thuật và hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp