Bản dịch của từ Lucky break trong tiếng Việt

Lucky break

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lucky break (Idiom)

01

Một phần may mắn.

A piece of good fortune.

Ví dụ

Winning the lottery was a lucky break for Sarah.

Việc trúng xổ số là một may mắn cho Sarah.

Getting a promotion at work was a lucky break for Tom.

Việc được thăng chức ở công việc là một may mắn cho Tom.

Finding a wallet with money inside was a lucky break.

Tìm thấy một chiếc ví có tiền bên trong là một may mắn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lucky break cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lucky break

Không có idiom phù hợp