Bản dịch của từ Lucky shot trong tiếng Việt

Lucky shot

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lucky shot (Adjective)

lˈʌki ʃɑt
lˈʌki ʃɑt
01

Gặp may mắn; may mắn.

Having good luck fortunate.

Ví dụ

She made a lucky shot and won the game.

Cô ấy đã bắn trúng may mắn và giành chiến thắng.

He didn't believe it was just a lucky shot.

Anh ấy không tin rằng đó chỉ là một cú bắn may mắn.

Was it a lucky shot that helped him pass the IELTS?

Liệu đó có phải là một cú bắn may mắn giúp anh ấy qua kỳ thi IELTS không?

Lucky shot (Noun)

lˈʌki ʃɑt
lˈʌki ʃɑt
01

Một kết quả may mắn tình cờ xảy ra; thành công bất ngờ.

A fortunate outcome that happens by chance serendipitous success.

Ví dụ

Winning the lottery was a lucky shot for John.

Việc trúng xổ số là một cú đánh may mắn cho John.

Not everyone can rely on a lucky shot to succeed.

Không phải ai cũng có thể dựa vào một cú đánh may mắn để thành công.

Was getting that job offer just a lucky shot?

Việc nhận đề nghị việc làm đó chỉ là một cú đánh may mắn phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lucky shot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lucky shot

Không có idiom phù hợp