Bản dịch của từ Lucky star trong tiếng Việt

Lucky star

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lucky star (Noun)

lˈʌki stˈɑɹ
lˈʌki stˈɑɹ
01

Một thiên thể, đặc biệt là thiên thể gắn liền với sự may mắn.

A celestial body particularly one associated with good fortune

Ví dụ

Many people believe that their lucky star guides their life choices.

Nhiều người tin rằng ngôi sao may mắn dẫn dắt lựa chọn cuộc sống của họ.

I don't think luck comes from a lucky star alone.

Tôi không nghĩ rằng may mắn chỉ đến từ một ngôi sao may mắn.

Which lucky star do you think influences your social life the most?

Ngôi sao may mắn nào bạn nghĩ ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của bạn nhất?

Many believe their lucky star guides them through difficult times.

Nhiều người tin rằng sao may mắn dẫn dắt họ qua thời gian khó khăn.

She does not think her lucky star is watching over her.

Cô ấy không nghĩ sao may mắn đang bảo vệ cô ấy.

02

Một nguồn cảm hứng hoặc hy vọng.

A source of inspiration or hope

Ví dụ

Many people see community service as a lucky star for hope.

Nhiều người coi dịch vụ cộng đồng là ngôi sao may mắn cho hy vọng.

Community service is not a lucky star for everyone in need.

Dịch vụ cộng đồng không phải là ngôi sao may mắn cho mọi người cần.

Is volunteering a lucky star for social change in our community?

Liệu tình nguyện có phải là ngôi sao may mắn cho thay đổi xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

Many people see their children as a lucky star in life.

Nhiều người coi con cái của họ là một ngôi sao may mắn trong cuộc sống.

Not everyone believes that luck comes from a lucky star.

Không phải ai cũng tin rằng vận may đến từ một ngôi sao may mắn.

03

Một hoàn cảnh hoặc sự kiện thuận lợi hoặc may mắn.

A favorable or fortunate circumstance or occurrence

Ví dụ

Many believe that friendship is a lucky star in life.

Nhiều người tin rằng tình bạn là một vì sao may mắn trong cuộc sống.

Not everyone finds a lucky star in their social circle.

Không phải ai cũng tìm thấy một vì sao may mắn trong vòng xã hội của họ.

Is family support a lucky star for many during tough times?

Sự hỗ trợ từ gia đình có phải là một vì sao may mắn cho nhiều người trong những lúc khó khăn không?

Meeting Sarah was my lucky star in this social event.

Gặp Sarah là ngôi sao may mắn của tôi trong sự kiện xã hội này.

I didn't think my lucky star would shine at the party.

Tôi không nghĩ ngôi sao may mắn của tôi sẽ tỏa sáng tại bữa tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lucky star cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lucky star

Không có idiom phù hợp