Bản dịch của từ Lucrative trong tiếng Việt
Lucrative
Lucrative (Adjective)
The lucrative business venture brought in substantial profits.
Dự án kinh doanh sinh lợi mang lại lợi nhuận đáng kể.
Investing in real estate can be a lucrative financial opportunity.
Đầu tư vào bất động sản có thể là cơ hội tài chính sinh lợi.
The lucrative sponsorship deal boosted the charity organization's funds.
Thỏa thuận tài trợ sinh lợi đã tăng quỹ cho tổ chức từ thiện.
Dạng tính từ của Lucrative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lucrative Sinh lợi | More lucrative Sinh lợi nhiều hơn | Most lucrative Sinh lời cao nhất |
Kết hợp từ của Lucrative (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A financially lucrative venture經濟上有利可圖的風險項目 Dự án sinh lợi tài chính | Investing in a socially responsible business can be a financially lucrative venture. Đầu tư vào một doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội có thể là một dự án kinh doanh có lợi nhuận. |
Từ "lucrative" mang nghĩa là có khả năng sinh lời cao, thường được sử dụng để chỉ những công việc, hoạt động hoặc cơ hội kinh doanh có tiềm năng mang lại lợi nhuận lớn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt trong hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người nói tiếng Anh Anh có thể áp dụng từ này trong các đoạn văn liên quan đến thị trường truyền thống hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ, nơi từ này có thể phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận về khởi nghiệp và đầu tư.
Từ "lucrative" xuất phát từ tiếng Latin "lucrativus", có nghĩa là "có lợi". Chữ "lucrum" trong tiếng Latin thể hiện sự thu nhập hoặc lợi nhuận. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến từ ý nghĩa đơn thuần về lợi nhuận sang khái niệm hiện đại về những hoạt động hoặc ý tưởng mang lại lợi tức cao. Hiện nay, "lucrative" thường được sử dụng để mô tả các cơ hội hoặc nghề nghiệp có khả năng tạo ra lợi nhuận lớn.
Từ "lucrative" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về cơ hội nghề nghiệp và lợi nhuận kinh tế. Trong Listening và Reading, từ này có thể thấy trong các bài báo kinh tế và thảo luận về ngành nghề. Ngoài ra, "lucrative" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh để miêu tả những cơ hội hoặc đầu tư mang lại lợi nhuận cao, thể hiện sự hấp dẫn tài chính trong các lĩnh vực như chứng khoán, bất động sản và khởi nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp