Bản dịch của từ Lucy trong tiếng Việt
Lucy
Noun [U/C]Verb
Lucy (Noun)
lˈusi
lˈusi
Lucy (Verb)
lˈusi
lˈusi
01
Để đưa ra một tuyên bố hoặc thông báo có chủ ý
To make a deliberate statement or announcement
Ví dụ
Lucy announced her engagement on social media last night.
Lucy đã thông báo đính hôn của mình trên mạng xã hội vào tối qua.
She lucied her decision to run for class president at school.
Cô ấy đã tuyên bố quyết định tranh cử chức lớp trưởng ở trường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lucy
Không có idiom phù hợp