Bản dịch của từ Lucy trong tiếng Việt

Lucy

Noun [U/C]Verb

Lucy (Noun)

lˈusi
lˈusi
01

Một tên nữ

A female given name

Ví dụ

Lucy is a popular name for baby girls in many countries.

Lucy là một cái tên phổ biến cho bé gái ở nhiều quốc gia.

I met a girl named Lucy at the social event last night.

Tôi đã gặp một cô gái tên Lucy tại sự kiện xã hội đêm qua.

Lucy (Verb)

lˈusi
lˈusi
01

Để đưa ra một tuyên bố hoặc thông báo có chủ ý

To make a deliberate statement or announcement

Ví dụ

Lucy announced her engagement on social media last night.

Lucy đã thông báo đính hôn của mình trên mạng xã hội vào tối qua.

She lucied her decision to run for class president at school.

Cô ấy đã tuyên bố quyết định tranh cử chức lớp trưởng ở trường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lucy

Không có idiom phù hợp