Bản dịch của từ Ludicrously trong tiếng Việt
Ludicrously
Ludicrously (Adverb)
Theo cách đó là không hợp lý hoặc không đáng được quan tâm nghiêm túc.
In a way that is unreasonable or that does not deserve serious attention.
Her claim was ludicrously exaggerated.
Khẳng định của cô ấy đã bị phóng đại quá mức.
He didn't take her ludicrously false accusations seriously.
Anh ấy không thể hiện sự nghiêm túc trước những cáo buộc sai lầm ngớ ngẩn của cô ấy.
Was it ludicrously easy to achieve a perfect score in IELTS?
Việc đạt điểm tuyệt đối trong IELTS có quá dễ dàng không?
Họ từ
Từ "ludicrously" được sử dụng để mô tả một hành động, tình huống hoặc ý tưởng một cách hài hước, nực cười, hoặc không thể chấp nhận được. Nghĩa gốc của nó đến từ từ "ludicrous", có nguồn gốc từ tiếng Latin "ludicrus", có ý nghĩa liên quan đến trò chơi hoặc sự vui vẻ. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Ludicrously" thường được dùng trong văn cảnh phê phán hoặc châm biếm những điều phi lý.
Từ "ludicrously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ludicrus", có nghĩa là "đùa giỡn". Nguyên mẫu này xuất phát từ động từ "ludere", tức là "chơi". Từ thế kỷ 17, "ludicrous" đã được sử dụng để chỉ những điều khiến người ta cười hoặc cảm thấy hài hước, và "ludicrously" được hình thành để mô tả cách mà một hành động hoặc tình huống thể hiện tính chất hài hước đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự chuyển biến từ những hoạt động vui chơi sang những tình huống phi lý hoặc ngớ ngẩn.
Từ "ludicrously" thường xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng để miêu tả các ý kiến hoặc hành động không hợp lý một cách hài hước. Trong giao tiếp thông thường, "ludicrously" được sử dụng để nhấn mạnh sự phi lý hoặc sự khôi hài của một tình huống, thường để phê phán hoặc chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp