Bản dịch của từ Luke trong tiếng Việt

Luke

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luke (Adjective)

lˈuk
lˈuk
01

(hiếm) ấm áp.

(rare) lukewarm.

Ví dụ

The lukewarm response to Luke's idea disappointed him.

Phản hồi âu lo với ý tưởng của Luke khiến anh ấy thất vọng.

The lukewarm atmosphere at the social gathering made it awkward.

Bầu không khí âu lo tại buổi tụ tập xã hội khiến nó ngượng ngùng.

Luke felt lukewarm about attending the social event due to nerves.

Luke cảm thấy âu lo khi tham dự sự kiện xã hội do căng thẳng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Luke cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luke

Không có idiom phù hợp