Bản dịch của từ Lull trong tiếng Việt
Lull

Lull (Noun)
After the holiday rush, there was a lull in the store.
Sau đợt hối hả của ngày lễ, cửa hàng trống lặng.
There was never a lull in the lively social event.
Không bao giờ có khoảng lặng trong sự kiện xã hội sôi động.
Did you notice the lull in conversation during the meeting?
Bạn có nhận thấy sự trống lặng trong cuộc họp không?
Dạng danh từ của Lull (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lull | Lulls |
Kết hợp từ của Lull (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Temporary lull Tạm lull | The temporary lull in social activities allowed for introspection and reflection. Sự tạm thời yên lặng trong hoạt động xã hội cho phép suy nghĩ và suy ngẫm. |
Brief lull Thời lặng lẽ | After a brief lull, the social event continued with enthusiasm. Sau một khoảng thời gian ngắn im lặng, sự kiện xã hội tiếp tục với sự hăng hái. |
Long lull Một khoảng thời gian dài của sự yên bình | The long lull in social gatherings led to loneliness. Sự im lặng dài trong các cuộc họp xã hội dẫn đến cô đơn. |
Lull (Verb)
The gentle music helped lull the baby to sleep quickly.
Âm nhạc nhẹ giúp em bé ngủ nhanh.
The noisy construction outside did not lull the students studying.
Việc xây dựng ồn ào bên ngoài không làm cho học sinh ngủ gục.
Did the peaceful environment lull the community into a false sense of security?
Môi trường yên bình đã làm cho cộng đồng cảm thấy an toàn?
Dạng động từ của Lull (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lull |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lulled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lulled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lulls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lulling |
Họ từ
"Ngày ngủ" (lull) là một danh từ và động từ có nghĩa liên quan đến việc làm dịu, an ủi hoặc khiến ai đó ngủ. Trong tiếng Anh, "lull" có thể chỉ giai đoạn tạm thời giảm hoạt động hoặc sự ồn ào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể thấy sự khác nhau trong cách sử dụng, đặc biệt trong văn phong và tầng lớp ngữ nghĩa.
Từ "lull" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lullare", có nghĩa là "ru ngủ". Sự phát triển của từ này gắn liền với ý nghĩa tạo ra sự bình yên, yên tĩnh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vào lúc trẻ em đang ngủ. Trong tiếng Anh, "lull" không chỉ ám chỉ hành động ru ngủ mà còn chỉ thời gian nghỉ ngơi, tạm lắng trước khi có sự xáo trộn hoặc biến động, phản ánh sự chuyển tiếp từ trạng thái hoạt động sang tĩnh lặng.
Từ "lull" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi nói về sự tạm dừng tạm thời. Trong phần Đọc và Viết, "lull" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự giảm bớt căng thẳng hoặc yên tĩnh. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong văn học, âm nhạc và tình huống giao tiếp hàng ngày để diễn tả cảm giác bình yên hoặc sự ngừng lại tạm thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp