Bản dịch của từ Lull trong tiếng Việt

Lull

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lull (Noun)

ll
lˈʌl
01

Một khoảng thời gian tạm thời yên tĩnh hoặc thiếu hoạt động.

A temporary interval of quiet or lack of activity.

Ví dụ

After the holiday rush, there was a lull in the store.

Sau đợt hối hả của ngày lễ, cửa hàng trống lặng.

There was never a lull in the lively social event.

Không bao giờ có khoảng lặng trong sự kiện xã hội sôi động.

Did you notice the lull in conversation during the meeting?

Bạn có nhận thấy sự trống lặng trong cuộc họp không?

Dạng danh từ của Lull (Noun)

SingularPlural

Lull

Lulls

Kết hợp từ của Lull (Noun)

CollocationVí dụ

Temporary lull

Tạm lull

The temporary lull in social activities allowed for introspection and reflection.

Sự tạm thời yên lặng trong hoạt động xã hội cho phép suy nghĩ và suy ngẫm.

Brief lull

Thời lặng lẽ

After a brief lull, the social event continued with enthusiasm.

Sau một khoảng thời gian ngắn im lặng, sự kiện xã hội tiếp tục với sự hăng hái.

Long lull

Một khoảng thời gian dài của sự yên bình

The long lull in social gatherings led to loneliness.

Sự im lặng dài trong các cuộc họp xã hội dẫn đến cô đơn.

Lull (Verb)

ll
lˈʌl
01

Bình tĩnh hoặc đưa vào giấc ngủ, thường có âm thanh hoặc chuyển động êm dịu.

Calm or send to sleep typically with soothing sounds or movements.

Ví dụ

The gentle music helped lull the baby to sleep quickly.

Âm nhạc nhẹ giúp em bé ngủ nhanh.

The noisy construction outside did not lull the students studying.

Việc xây dựng ồn ào bên ngoài không làm cho học sinh ngủ gục.

Did the peaceful environment lull the community into a false sense of security?

Môi trường yên bình đã làm cho cộng đồng cảm thấy an toàn?

Dạng động từ của Lull (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lull

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lulled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lulled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lulls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lulling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lull/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lull

Không có idiom phù hợp