Bản dịch của từ Lum trong tiếng Việt

Lum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lum (Noun)

lˈʌm
lˈʌm
01

Một ống khói.

A chimney.

Ví dụ

The lum of the old factory stood tall in the town.

Lum của nhà máy cũ đứng cao trong thị trấn.

Smoke billowed out of the lum, signaling the start of work.

Khói bốc lên từ ống khói, báo hiệu việc làm bắt đầu.

The lum was a prominent feature of the industrial landscape.

Lum là một đặc điểm nổi bật của cảnh quan công nghiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lum

Không có idiom phù hợp