Bản dịch của từ Lum trong tiếng Việt
Lum

Lum (Noun)
Một ống khói.
A chimney.
The lum of the old factory stood tall in the town.
Lum của nhà máy cũ đứng cao trong thị trấn.
Smoke billowed out of the lum, signaling the start of work.
Khói bốc lên từ ống khói, báo hiệu việc làm bắt đầu.
The lum was a prominent feature of the industrial landscape.
Lum là một đặc điểm nổi bật của cảnh quan công nghiệp.
Từ "lum" là một thuật ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một âm thanh êm dịu, thường liên quan đến tiếng mưa hoặc tiếng nước chảy. Trong tiếng Anh, không có sự ảnh hưởng rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này, bởi vì nó ít được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, việc sử dụng từ 'lum' có xu hướng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thơ văn, biểu đạt cảm xúc hoặc tạo ra bầu không khí êm đềm.
Từ "lum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "luminare", có nghĩa là "chiếu sáng" hay "sáng lên". Động từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ánh sáng và sự soi sáng. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành các từ tiếng Anh như "illuminate" (làm sáng tỏ) và "luminous" (phát sáng). Sự liên kết với ánh sáng trong nghĩa nguyên thuỷ vẫn được duy trì trong các ngữ nghĩa hiện tại của "lum", thể hiện khía cạnh chiếu sáng hoặc sự rõ ràng.
Từ "lum" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, "lum" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự tối tăm, mờ mịt hoặc không rõ ràng. Ngoài ra, từ này thường thấy trong môi trường văn học hoặc mô tả tự nhiên, nơi diễn tả ánh sáng yếu hoặc tình huống khó nhận diện. Vai trò của nó có thể liên quan đến cảm xúc hoặc bầu không khí bí ẩn trong văn bản.