Bản dịch của từ Lumbar puncture trong tiếng Việt

Lumbar puncture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lumbar puncture (Noun)

lˈʌmbˌɑɹ pˈʌŋktʃɚ
lˈʌmbˌɑɹ pˈʌŋktʃɚ
01

Một quy trình y tế liên quan đến việc chèn một cây kim vào lưng dưới để thu thập dịch não tủy.

A medical procedure involving the insertion of a needle into the lower back to collect cerebrospinal fluid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bài kiểm tra chẩn đoán để đo áp lực của chất lỏng trong ống sống.

A diagnostic test to measure the pressure of fluid in the spinal canal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật được sử dụng để tiêm thuốc vào dịch não tủy.

A technique used to administer medications into the cerebrospinal fluid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lumbar puncture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lumbar puncture

Không có idiom phù hợp