Bản dịch của từ Luminance! trong tiếng Việt

Luminance!

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luminance!(Noun)

lˈuːmɪnənst
ˈɫuməˌnænst
01

Độ sáng hoặc cường độ ánh sáng của một bề mặt

The brightness or light intensity of a surface

Ví dụ
02

Một thước đo số lượng ánh sáng đi qua, phát ra hoặc phản chiếu từ một khu vực cụ thể.

A measure of the amount of light that passes through is emitted or is reflected from a particular area

Ví dụ
03

Trong nghệ thuật thị giác, chất lượng của sự phát sáng là độ sáng của một màu sắc hoặc bề mặt.

In visual arts the quality of being luminous the brightness of a color or surface

Ví dụ