Bản dịch của từ Luminance! trong tiếng Việt
Luminance!
Noun [U/C]

Luminance!(Noun)
lˈuːmɪnənst
ˈɫuməˌnænst
02
Một thước đo số lượng ánh sáng đi qua, phát ra hoặc phản chiếu từ một khu vực cụ thể.
A measure of the amount of light that passes through is emitted or is reflected from a particular area
Ví dụ
