Bản dịch của từ Luminance trong tiếng Việt
Luminance
Luminance (Noun)
The luminance of streetlights affects nighttime safety in urban areas.
Độ sáng của đèn đường ảnh hưởng đến an toàn ban đêm ở đô thị.
The luminance from the billboard is not bright enough for drivers.
Độ sáng từ bảng quảng cáo không đủ sáng cho các tài xế.
How does luminance influence people's mood in public spaces?
Độ sáng ảnh hưởng đến tâm trạng của mọi người ở không gian công cộng như thế nào?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Luminance cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "luminance" (độ sáng) chỉ mức độ ánh sáng phát ra từ một bề mặt trong một hình thức ánh sáng nhìn thấy, thường được đo bằng đơn vị nit. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong các lĩnh vực như quang học, nhiếp ảnh và điện tử. Sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa hai phương ngữ hầu như không tồn tại; tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể có chút khác biệt do giọng nói địa phương.
Từ "luminance" xuất phát từ gốc Latin "luminare," có nghĩa là "chiếu sáng". Gốc từ này thể hiện việc phát ra ánh sáng hoặc tình trạng sáng. Trong ngữ cảnh vật lý, "luminance" được định nghĩa là độ sáng mà một bề mặt phát ra hoặc phản xạ, được đo bằng đơn vị candela. Sự thay đổi từ "luminare" sang "luminance" phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ để mô tả hiện tượng ánh sáng một cách khoa học và kỹ thuật hơn trong các lĩnh vực như quang học và thiết kế hình ảnh.
Từ "luminance" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thích hợp nhất ở phần nghe và đọc, thường liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng trong vật lý và nhiếp ảnh để chỉ độ sáng của một bề mặt khi nó phát ra hoặc phản xạ ánh sáng. Các tình huống sử dụng bao gồm thảo luận về thiết kế ánh sáng, nghiên cứu quang học và phân tích thị giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp