Bản dịch của từ Luminescence trong tiếng Việt

Luminescence

Noun [U/C]

Luminescence (Noun)

lˌumənˈɛsn̩s
lˌumənˈɛsn̩s
01

Sự phát xạ ánh sáng của một chất chưa bị nung nóng, như trong huỳnh quang và lân quang.

The emission of light by a substance that has not been heated, as in fluorescence and phosphorescence.

Ví dụ

The luminescence of the fireflies lit up the night sky.

Sự phát quang của đom đóm làm sáng bầu trời đêm.

The luminescence of the neon lights created a vibrant atmosphere.

Sự phát quang của đèn neon tạo nên bầu không khí sôi động.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luminescence

Không có idiom phù hợp