Bản dịch của từ Luminescence trong tiếng Việt
Luminescence
Luminescence (Noun)
Sự phát xạ ánh sáng của một chất chưa bị nung nóng, như trong huỳnh quang và lân quang.
The emission of light by a substance that has not been heated, as in fluorescence and phosphorescence.
The luminescence of the fireflies lit up the night sky.
Sự phát quang của đom đóm làm sáng bầu trời đêm.
The luminescence of the neon lights created a vibrant atmosphere.
Sự phát quang của đèn neon tạo nên bầu không khí sôi động.
The luminescence of the glow sticks guided us through the dark.
Sự phát quang của que sáng dẫn dắt chúng tôi qua bóng tối.
Họ từ
Luminescence là một hiện tượng phát sáng không do nhiệt độ gây ra, chủ yếu xảy ra khi các nguyên tử hoặc phân tử hấp thụ năng lượng và sau đó phát ra năng lượng dưới dạng ánh sáng. Luminescence bao gồm nhiều loại, chẳng hạn như phát quang (photoluminescence) và nhiệt quang (thermoluminescence). Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ có thể được sử dụng linh hoạt trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và sinh học.
Từ "luminescence" bắt nguồn từ tiếng Latin "lumina", có nghĩa là "ánh sáng". Được hình thành vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả hiện tượng phát ánh sáng mà không phải qua quá trình đốt nóng, khác với phát quang do nhiệt. Luminescence bao gồm nhiều dạng như phosphorescence và fluorescence, phản ánh khả năng phát sáng của vật chất trong điều kiện cụ thể, thể hiện rõ ràng trong các lĩnh vực như vật lý và sinh học.
Từ "luminescence" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết, thường chỉ xuất hiện trong bối cảnh khoa học hoặc kỹ thuật. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vật lý, hóa học, và thiên văn học, liên quan đến hiện tượng phát sáng không do nhiệt. Sự xuất hiện của từ này có thể giới hạn hơn trong giao tiếp hàng ngày, thường chỉ được những người có chuyên môn đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp