Bản dịch của từ Luminous trong tiếng Việt

Luminous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luminous (Adjective)

lˈumənəs
lˈumənəs
01

Phát ra ánh sáng; tươi sáng hoặc tỏa sáng.

Giving off light; bright or shining.

Ví dụ

The luminous chandelier illuminated the entire ballroom.

Đèn chùm sáng rực chiếu sáng toàn bộ phòng khiêu vũ.

Her luminous smile captivated everyone at the social gathering.

Nụ cười sáng rực của cô ấy quyến rũ mọi người tại buổi tụ tập xã hội.

The luminous stars in the night sky created a magical atmosphere.

Những ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm tạo nên một bầu không khí kỳ diệu.

Dạng tính từ của Luminous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Luminous

Phát sáng

More luminous

Sáng hơn

Most luminous

Sáng nhất

Kết hợp từ của Luminous (Adjective)

CollocationVí dụ

Faintly luminous

Mờ nhạt

The room was faintly luminous, creating a cozy atmosphere.

Phòng sáng mờ nhẹ, tạo ra không khí ấm cúng.

Highly luminous

Rất sáng

The highly luminous fireworks lit up the night sky.

Bữa tiệc lửa rực sáng bầu trời đêm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/luminous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luminous

Không có idiom phù hợp