Bản dịch của từ Luminous trong tiếng Việt
Luminous

Luminous (Adjective)
The luminous chandelier illuminated the entire ballroom.
Đèn chùm sáng rực chiếu sáng toàn bộ phòng khiêu vũ.
Her luminous smile captivated everyone at the social gathering.
Nụ cười sáng rực của cô ấy quyến rũ mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
The luminous stars in the night sky created a magical atmosphere.
Những ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm tạo nên một bầu không khí kỳ diệu.
Dạng tính từ của Luminous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Luminous Phát sáng | More luminous Sáng hơn | Most luminous Sáng nhất |
Kết hợp từ của Luminous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Faintly luminous Mờ nhạt | The room was faintly luminous, creating a cozy atmosphere. Phòng sáng mờ nhẹ, tạo ra không khí ấm cúng. |
Highly luminous Rất sáng | The highly luminous fireworks lit up the night sky. Bữa tiệc lửa rực sáng bầu trời đêm. |
Họ từ
"Luminous" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát sáng hoặc tỏa ánh sáng. Từ này thường được dùng để miêu tả các vật thể tự phát sáng như đèn, mặt trăng hoặc các hiện tượng thiên nhiên khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "luminous" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt nổi bật về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh một số lĩnh vực khoa học, "luminous" có thể chỉ ánh sáng có thể nhìn thấy được trong khi trong vật lý, nó có thể nhấn mạnh đến bất kỳ hình thức ánh sáng nào.
Từ "luminous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "luminosus", trong đó "lum-" xuất phát từ "lux" có nghĩa là "ánh sáng". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ trước khi được tiếng Anh tiếp nhận vào thế kỷ 15. "Luminous" hiện nay được sử dụng để chỉ những đối tượng phát ra ánh sáng hoặc có khả năng phản chiếu ánh sáng, phản ánh đặc tính chiếu sáng và sự rực rỡ mà từ nguyên gốc đã diễn tả.
Từ "luminous" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc tự nhiên, như ánh sáng và vật lý. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự rực rỡ của thiên nhiên hoặc các hiện tượng siêu nhiên. Ngoài ra, "luminous" cũng thường gặp trong văn hóa nghệ thuật để mô tả tác phẩm phát sáng hoặc những ý tưởng nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp