Bản dịch của từ Lump in your throat trong tiếng Việt

Lump in your throat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lump in your throat (Noun)

lˈʌmp ɨn jˈɔɹ θɹˈoʊt
lˈʌmp ɨn jˈɔɹ θɹˈoʊt
01

Cảm giác chặt ở cổ họng thường liên quan đến cảm xúc.

A tight feeling in the throat often associated with emotion.

Ví dụ

I felt a lump in my throat during the charity event.

Tôi cảm thấy nghẹn ngào trong cổ họng trong sự kiện từ thiện.

She did not have a lump in her throat while speaking.

Cô ấy không cảm thấy nghẹn ngào khi phát biểu.

Did you feel a lump in your throat at the reunion?

Bạn có cảm thấy nghẹn ngào trong cổ họng tại buổi gặp mặt không?

02

Cảm giác thể chất có thể cho thấy lo âu hoặc buồn bã.

A physical sensation that may indicate anxiety or sadness.

Ví dụ

I felt a lump in my throat during the charity speech.

Tôi cảm thấy nghẹn ngào trong cổ họng khi nghe bài phát biểu từ thiện.

She did not have a lump in her throat after the meeting.

Cô ấy không cảm thấy nghẹn ngào sau cuộc họp.

Did you feel a lump in your throat at the protest?

Bạn có cảm thấy nghẹn ngào trong cổ họng tại cuộc biểu tình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lump in your throat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lump in your throat

Không có idiom phù hợp