Bản dịch của từ Lump sum trong tiếng Việt
Lump sum

Lump sum (Noun)
She received a lump sum for winning the writing competition.
Cô ấy nhận một khoản tiền toàn bộ vì chiến thắng cuộc thi viết.
He did not want to accept the lump sum offer.
Anh ấy không muốn chấp nhận đề nghị thanh toán toàn bộ.
Did they give you a lump sum for your research project?
Họ đã cho bạn một khoản tiền toàn bộ cho dự án nghiên cứu của bạn chưa?
Receiving a lump sum can help cover unexpected medical expenses.
Nhận một khoản tiền lớn có thể giúp chi trả chi phí y tế bất ngờ.
Not everyone is comfortable managing a large lump sum of money.
Không phải ai cũng thoải mái quản lý một khoản tiền lớn.
Did you receive the lump sum payment for the social project?
Bạn đã nhận được khoản thanh toán một lần cho dự án xã hội chưa?
Một số tiền nhận được hoặc thanh toán trong một giao dịch.
A sum of money received or paid in a single transaction.
She received a lump sum for her social security benefits.
Cô ấy nhận được một khoản tiền lớn cho lợi ích an sinh xã hội của mình.
He didn't want to pay a lump sum for the social event.
Anh ấy không muốn trả một khoản tiền lớn cho sự kiện xã hội.
Did they agree to provide a lump sum for the social project?
Họ có đồng ý cung cấp một khoản tiền lớn cho dự án xã hội không?
Lump sum là một thuật ngữ tài chính chỉ việc thanh toán một khoản tiền duy nhất thay vì nhiều khoản thanh toán nhỏ hơn. Trong ngữ cảnh hợp đồng hoặc bồi thường, lump sum thường được sử dụng để chỉ số tiền trả một lần cho một dịch vụ hoặc khoản nợ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm do ngữ điệu khu vực.
Cụm từ “lump sum” bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ "lump" (khối, cục) và "sum" (tổng). Ở thế kỷ 15, "lump" được sử dụng để chỉ một khối vật chất lớn, trong khi "sum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh “summa,” nghĩa là tổng thể hoặc đỉnh cao. Trong ngữ cảnh tài chính hiện đại, “lump sum” chỉ khoản tiền được thanh toán một lần, thay vì nhiều lần. Sự phát triển này phản ánh tính tổng hợp của khái niệm tài chính trong các giao dịch.
Cụm từ "lump sum" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến chủ đề tài chính và đầu tư. Trong ngữ cảnh này, "lump sum" chỉ một khoản tiền được thanh toán một lần duy nhất, thường dùng trong các hợp đồng hay kế hoạch tài chính. Bên cạnh đó, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chính sách thuế và các khoản trợ cấp, nơi mà người ta thường đề cập đến các khoản thanh toán toàn bộ thay vì chia nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp