Bản dịch của từ Lumpfish trong tiếng Việt

Lumpfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lumpfish (Noun)

lˈʌmpfɪʃ
lˈʌmpfɪʃ
01

Một loài chim ăn quả ở bắc đại tây dương, trứng của loài này đôi khi được dùng thay thế cho trứng cá muối.

A north atlantic lumpsucker the roe of which is sometimes used as a substitute for caviar.

Ví dụ

Lumpfish roe is often cheaper than traditional caviar in restaurants.

Trứng cá lumpfish thường rẻ hơn trứng cá truyền thống trong nhà hàng.

Many people do not prefer lumpfish roe over real caviar.

Nhiều người không thích trứng cá lumpfish hơn trứng cá thật.

Is lumpfish roe a good alternative to expensive caviar dishes?

Trứng cá lumpfish có phải là sự thay thế tốt cho món trứng cá đắt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lumpfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lumpfish

Không có idiom phù hợp