Bản dịch của từ Lumpfish trong tiếng Việt
Lumpfish

Lumpfish (Noun)
Một loài chim ăn quả ở bắc đại tây dương, trứng của loài này đôi khi được dùng thay thế cho trứng cá muối.
A north atlantic lumpsucker the roe of which is sometimes used as a substitute for caviar.
Lumpfish roe is often cheaper than traditional caviar in restaurants.
Trứng cá lumpfish thường rẻ hơn trứng cá truyền thống trong nhà hàng.
Many people do not prefer lumpfish roe over real caviar.
Nhiều người không thích trứng cá lumpfish hơn trứng cá thật.
Is lumpfish roe a good alternative to expensive caviar dishes?
Trứng cá lumpfish có phải là sự thay thế tốt cho món trứng cá đắt không?
Lumpfish (tên khoa học: Cyclopterus lumpus) là một loài cá thuộc họ Cyclopteridae, sống chủ yếu ở vùng biển Bắc Đại Tây Dương và Bắc Băng Dương. Chúng có thân hình tròn, vảy mỏng và đặc biệt là bụng và lưng dẹt, giúp chúng bám vào đá hoặc thực vật dưới nước. Người ta thường nuôi lumpfish để giúp tiêu diệt ký sinh trùng trên cá nuôi trong thủy sản. Từ này không có sự khác biệt trong sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "lumpfish" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "lump" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lump" có nghĩa là mảng hoặc cục, và "fish" bắt nguồn từ tiếng Old English "fisc". Lumpfish (Cyclopterus lumpus) là loài cá thuộc họ Cyclopteridae, nổi bật với thân hình tròn và không có vảy. Điển hình cho việc thích nghi với môi trường biển lạnh và khả năng bám vào đáy biển, tên gọi này phản ánh hình dáng đặc trưng và vai trò sinh thái của loài cá này trong hệ sinh thái biển.
Từ "lumpfish" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng thường dùng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học biển hoặc nghiên cứu về động vật, nơi nó được sử dụng để chỉ loài cá không xương sống có khả năng bám vào bề mặt. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường ít được đề cập trừ khi trong các thảo luận chuyên sâu về ẩm thực hoặc sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp