Bản dịch của từ Lunacy trong tiếng Việt
Lunacy

Lunacy (Noun)
His behavior was a sign of lunacy.
Hành vi của anh ấy là dấu hiệu của sự điên rồ.
The town was shocked by the sudden outbreak of lunacy.
Thị trấn bị sốc bởi sự bùng phát đột ngột của sự điên rồ.
The community rallied to support those affected by lunacy.
Cộng đồng đã tụ tập để ủng hộ những người bị ảnh hưởng bởi sự điên rồ.
Họ từ
"Lunacy" là một danh từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "lunaticus", nghĩa là "thuộc về mặt trăng", thường được sử dụng để chỉ sự điên loạn hoặc hành vi không hợp lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "lunacy" vẫn được sử dụng với ý nghĩa giống như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể cả về phát âm lẫn ngữ nghĩa. Tuy nhiên, từ này có thể mang tính chất cổ kính hoặc hiếm gặp trong ngữ cảnh hiện đại, thường được thay thế bởi các thuật ngữ như "insanity" hay "madness".
Từ "lunacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lunaticus", có nghĩa là "thuộc về mặt trăng". Nguồn gốc này phản ánh tín ngưỡng cổ xưa rằng mặt trăng ảnh hưởng đến tâm trí con người, dẫn đến những hành vi không ổn định. Trong thời gian đầu, "lunacy" chỉ được dùng để chỉ những người bị rối loạn tâm thần, nhưng ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ hành động, suy nghĩ phi lý hoặc kỳ quặc, mặc dù thiếu cơ sở khoa học rõ ràng về mối liên hệ giữa mặt trăng và tâm thần.
Từ "lunacy" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, khi thảo luận về hành vi kỳ quái hoặc thiếu lý trí. Từ này thường được sử dụng trong văn học, báo chí hoặc diễn ngôn xã hội để chỉ sự điên rồ, gây ấn tượng mạnh hoặc chỉ trích hàn lâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp