Bản dịch của từ Lunacy trong tiếng Việt

Lunacy

Noun [U/C]

Lunacy (Noun)

lˈunəsi
lˈunəsi
01

Trạng thái của một người mất trí; sự điên rồ (không được sử dụng trong kỹ thuật)

The state of being a lunatic; insanity (not in technical use)

Ví dụ

His behavior was a sign of lunacy.

Hành vi của anh ấy là dấu hiệu của sự điên rồ.

The town was shocked by the sudden outbreak of lunacy.

Thị trấn bị sốc bởi sự bùng phát đột ngột của sự điên rồ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lunacy

Không có idiom phù hợp