Bản dịch của từ Lunacy trong tiếng Việt
Lunacy
Noun [U/C]
Lunacy (Noun)
lˈunəsi
lˈunəsi
Ví dụ
His behavior was a sign of lunacy.
Hành vi của anh ấy là dấu hiệu của sự điên rồ.
The town was shocked by the sudden outbreak of lunacy.
Thị trấn bị sốc bởi sự bùng phát đột ngột của sự điên rồ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lunacy
Không có idiom phù hợp