Bản dịch của từ Lunar eclipse trong tiếng Việt

Lunar eclipse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lunar eclipse (Noun)

lˈunəɹ ɪklˈɪps
lˈunəɹ ɪklˈɪps
01

Một sự kiện thiên thể trong đó trái đất đi qua giữa mặt trời và mặt trăng, khiến mặt trăng có màu đỏ hoặc tối đi.

A celestial event where the earth passes between the sun and the moon causing the moon to appear red or darkened.

Ví dụ

The lunar eclipse on May 26, 2021 amazed many viewers worldwide.

Nguyệt thực vào ngày 26 tháng 5 năm 2021 đã khiến nhiều người xem kinh ngạc.

The lunar eclipse did not occur last night as predicted by scientists.

Nguyệt thực đã không xảy ra đêm qua như các nhà khoa học đã dự đoán.

Did you watch the lunar eclipse on November 19, 2021?

Bạn có xem nguyệt thực vào ngày 19 tháng 11 năm 2021 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lunar eclipse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lunar eclipse

Không có idiom phù hợp