Bản dịch của từ Lunchbox trong tiếng Việt

Lunchbox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lunchbox (Noun)

lˈʌŋbˌɑks
lˈʌŋbˌɑks
01

Một thùng chứa để đựng một bữa ăn đóng gói.

A container in which to carry a packed meal.

Ví dụ

She forgot her lunchbox at home.

Cô ấy quên hộp cơm ở nhà.

He doesn't like bringing a lunchbox to work.

Anh ấy không thích mang hộp cơm đến công việc.

Did you remember to pack your lunchbox today?

Hôm nay bạn có nhớ đóng hộp cơm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lunchbox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lunchbox

Không có idiom phù hợp