Bản dịch của từ Lunette trong tiếng Việt
Lunette

Lunette (Noun)
Cửa sổ hoặc khẩu độ hình vòm, đặc biệt là cửa sổ trên trần nhà hình vòm.
An arched aperture or window especially one in a domed ceiling.
The lunette in the community center lets in beautiful natural light.
Cửa sổ vòm trong trung tâm cộng đồng mang ánh sáng tự nhiên tuyệt đẹp.
The architect did not include a lunette in the design plan.
Kiến trúc sư không bao gồm cửa sổ vòm trong kế hoạch thiết kế.
Is the lunette above the entrance visible from the street?
Cửa sổ vòm trên lối vào có nhìn thấy từ đường phố không?
Hộp đựng mình thánh trong mặt nhật.
A holder for the consecrated host in a monstrance.
The lunette displayed the host during the church service last Sunday.
Lunette trưng bày bánh thánh trong buổi lễ nhà thờ Chủ nhật vừa qua.
The church did not use a lunette for the Easter celebration.
Nhà thờ không sử dụng lunette cho lễ Phục sinh.
Is the lunette essential for the upcoming wedding ceremony at St. Mary's?
Lunette có cần thiết cho buổi lễ cưới sắp tới tại St. Mary's không?
Công sự có hai mặt tạo thành một góc nhô ra và có hai sườn.
A fortification with two faces forming a projecting angle and two flanks.
The city built a lunette to protect its citizens during conflicts.
Thành phố đã xây dựng một lunette để bảo vệ công dân trong xung đột.
Many towns do not have a lunette for defense anymore.
Nhiều thị trấn không còn có lunette để phòng thủ nữa.
Does your city have a lunette for historical preservation?
Thành phố của bạn có lunette để bảo tồn lịch sử không?
The truck had a lunette for towing the trailer during the event.
Chiếc xe tải có một lunette để kéo theo xe kéo trong sự kiện.
The car does not have a lunette for towing any vehicles.
Chiếc xe không có lunette để kéo theo bất kỳ phương tiện nào.
Does your vehicle have a lunette for towing purposes?
Phương tiện của bạn có lunette để mục đích kéo không?
The lunette near Lake Tahoe is a popular hiking spot.
Lunette gần hồ Tahoe là một địa điểm đi bộ nổi tiếng.
Many people do not visit the lunette during summer.
Nhiều người không đến lunette vào mùa hè.
Is the lunette at Great Salt Lake well-preserved?
Lunette ở hồ Great Salt có được bảo tồn tốt không?
Họ từ
Từ "lunette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "nhỏ trăng" và thường chỉ sự vật có hình dạng giống như mặt trăng. Trong ngữ cảnh kiến trúc, "lunette" chỉ một khoang hình vòm hoặc một cửa sổ hình bán nguyệt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau trong việc sử dụng. Ví dụ, "lunette" thường được dùng để chỉ các phần kiến trúc ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể liên quan đến các đồ vật như kính hiển vi hoặc cặp kính.
Từ "lunette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được mượn từ tiếng Latin "lunetta", là dạng diminutive của "lunā", nghĩa là "mặt trăng". Trong tiếng Latin, "lunetta" mô tả hình dạng tương tự như mặt trăng khuyết. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cửa sổ hoặc lỗ hình khuyên trong kiến trúc. Ngày nay, "lunette" thường được sử dụng để chỉ một thiết bị hoặc phần trang trí có hình dạng tương tự, thể hiện sự liên kết với nghĩa gốc về hình dạng và ánh sáng.
Từ "lunette" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong Nghe, Nói, Đọc và Viết, nó thường không phải là một từ phổ biến, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành như thiên văn học hoặc những lĩnh vực liên quan đến kính hiển vi. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "lunette" có thể được sử dụng để chỉ đến một loại kính hoặc kính chắn khí, thường trong các cuộc thảo luận về khoa học tự nhiên hoặc công nghệ. Từ này có thể ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, do đó, việc nhận biết và ứng dụng của nó trong các tình huống thực tiễn thường còn hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp