Bản dịch của từ Lunette trong tiếng Việt

Lunette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lunette (Noun)

01

Cửa sổ hoặc khẩu độ hình vòm, đặc biệt là cửa sổ trên trần nhà hình vòm.

An arched aperture or window especially one in a domed ceiling.

Ví dụ

The lunette in the community center lets in beautiful natural light.

Cửa sổ vòm trong trung tâm cộng đồng mang ánh sáng tự nhiên tuyệt đẹp.

The architect did not include a lunette in the design plan.

Kiến trúc sư không bao gồm cửa sổ vòm trong kế hoạch thiết kế.

Is the lunette above the entrance visible from the street?

Cửa sổ vòm trên lối vào có nhìn thấy từ đường phố không?

02

Hộp đựng mình thánh trong mặt nhật.

A holder for the consecrated host in a monstrance.

Ví dụ

The lunette displayed the host during the church service last Sunday.

Lunette trưng bày bánh thánh trong buổi lễ nhà thờ Chủ nhật vừa qua.

The church did not use a lunette for the Easter celebration.

Nhà thờ không sử dụng lunette cho lễ Phục sinh.

Is the lunette essential for the upcoming wedding ceremony at St. Mary's?

Lunette có cần thiết cho buổi lễ cưới sắp tới tại St. Mary's không?

03

Công sự có hai mặt tạo thành một góc nhô ra và có hai sườn.

A fortification with two faces forming a projecting angle and two flanks.

Ví dụ

The city built a lunette to protect its citizens during conflicts.

Thành phố đã xây dựng một lunette để bảo vệ công dân trong xung đột.

Many towns do not have a lunette for defense anymore.

Nhiều thị trấn không còn có lunette để phòng thủ nữa.

Does your city have a lunette for historical preservation?

Thành phố của bạn có lunette để bảo tồn lịch sử không?

04

Một vòng cố định vào một chiếc xe để có thể kéo nó đi.

A ring fixed to a vehicle by which it can be towed.

Ví dụ

The truck had a lunette for towing the trailer during the event.

Chiếc xe tải có một lunette để kéo theo xe kéo trong sự kiện.

The car does not have a lunette for towing any vehicles.

Chiếc xe không có lunette để kéo theo bất kỳ phương tiện nào.

Does your vehicle have a lunette for towing purposes?

Phương tiện của bạn có lunette để mục đích kéo không?

05

Một ụ vật liệu rộng, nông, thường có hình lưỡi liềm do gió thổi dọc theo phía khuất gió của hồ hoặc lưu vực hồ khô.

A broad shallow typically crescentshaped mound of windblown material along the leeward side of a lake or dry lake basin.

Ví dụ

The lunette near Lake Tahoe is a popular hiking spot.

Lunette gần hồ Tahoe là một địa điểm đi bộ nổi tiếng.

Many people do not visit the lunette during summer.

Nhiều người không đến lunette vào mùa hè.

Is the lunette at Great Salt Lake well-preserved?

Lunette ở hồ Great Salt có được bảo tồn tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lunette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lunette

Không có idiom phù hợp