Bản dịch của từ Lurker trong tiếng Việt

Lurker

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lurker (Noun)

lɝˈkɚz
lɝˈkɚz
01

Những người đọc mà không đóng góp.

People who read without contributing.

Ví dụ

Lurkers in online forums often prefer to read rather than post.

Người đọc ẩn danh trên diễn đàn trực tuyến thường thích đọc hơn là đăng bài.

There are few downsides to being a lurker in social media.

Hiếm khi có nhược điểm khi làm người đọc ẩn danh trên mạng xã hội.

Do lurkers in chat rooms affect the overall engagement of users?

Người đọc ẩn danh trong phòng trò chuyện có ảnh hưởng đến sự tương tác chung của người dùng không?

Lurker (Verb)

lɝˈkɚz
lɝˈkɚz
01

Để vẫn ở chế độ nền.

To remain in the background.

Ví dụ

Lurkers often observe without actively participating in online discussions.

Người lẻn trốn thường quan sát mà không tham gia hoạt động trực tuyến.

She doesn't like being a lurker and prefers to engage in conversations.

Cô ấy không thích làm người lẻn trốn và thích tham gia vào cuộc trò chuyện.

Do lurkers have a positive impact on online communities?

Người lẻn trốn có ảnh hưởng tích cực đối với cộng đồng trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lurker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lurker

Không có idiom phù hợp