Bản dịch của từ Lurker trong tiếng Việt
Lurker

Lurker (Noun)
Những người đọc mà không đóng góp.
People who read without contributing.
Lurkers in online forums often prefer to read rather than post.
Người đọc ẩn danh trên diễn đàn trực tuyến thường thích đọc hơn là đăng bài.
There are few downsides to being a lurker in social media.
Hiếm khi có nhược điểm khi làm người đọc ẩn danh trên mạng xã hội.
Do lurkers in chat rooms affect the overall engagement of users?
Người đọc ẩn danh trong phòng trò chuyện có ảnh hưởng đến sự tương tác chung của người dùng không?
Lurker (Verb)
Để vẫn ở chế độ nền.
To remain in the background.
Lurkers often observe without actively participating in online discussions.
Người lẻn trốn thường quan sát mà không tham gia hoạt động trực tuyến.
She doesn't like being a lurker and prefers to engage in conversations.
Cô ấy không thích làm người lẻn trốn và thích tham gia vào cuộc trò chuyện.
Do lurkers have a positive impact on online communities?
Người lẻn trốn có ảnh hưởng tích cực đối với cộng đồng trực tuyến không?
Họ từ
"Lurker" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ những người tham gia trực tuyến nhưng không tích cực tương tác hoặc phát biểu ý kiến trong các diễn đàn, mạng xã hội hay các nền tảng trực tuyến khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có ý nghĩa tương tự, mặc dù có thể xuất hiện trong văn cảnh khác nhau. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, nhưng không có biến thể viết khác nhau. Lurkers có thể gây ra ảnh hưởng gián tiếp đến các cuộc thảo luận trực tuyến do sự hiện diện thụ động của họ.
Từ "lurker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lurk", có nghĩa là "ẩn nấp" hoặc "trốn tránh". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "lurcon", mang ý nghĩa tương tự về hành động ẩn mình. Sự phát triển của "lurker" trong ngữ cảnh trực tuyến chỉ về những người theo dõi hoặc quan sát mà không tham gia, phản ánh hành vi ẩn nấp trong thế giới ảo. Ý nghĩa hiện tại củng cố tính chất tiềm ẩn của người dùng trong các diễn đàn hoặc mạng xã hội.
Từ "lurker" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến mạng xã hội hoặc diễn đàn trực tuyến, chỉ những người theo dõi hoặc quan sát nội dung mà không tham gia vào cuộc thảo luận. Dù không phổ biến, "lurker" có thể được sử dụng để mô tả các hành vi trong cộng đồng trực tuyến, nhấn mạnh tính chất thụ động của người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp