Bản dịch của từ Lux trong tiếng Việt

Lux

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lux (Noun)

ləks
lˈʌks
01

Đơn vị si của độ rọi, bằng một lumen trên mét vuông.

The si unit of illuminance, equal to one lumen per square metre.

Ví dụ

The lux level in the library was too low for reading.

Mức lux trong thư viện quá thấp để đọc.

The lux measurement in the classroom affected students' focus.

Đo lường lux trong lớp học ảnh hưởng đến sự tập trung của học sinh.

The lux in the living room created a cozy atmosphere for gatherings.

Lux trong phòng khách tạo ra bầu không khí ấm cúng cho các cuộc tụ họp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lux/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lux

Không có idiom phù hợp