Bản dịch của từ Lux trong tiếng Việt
Lux

Lux (Noun)
The lux level in the library was too low for reading.
Mức lux trong thư viện quá thấp để đọc.
The lux measurement in the classroom affected students' focus.
Đo lường lux trong lớp học ảnh hưởng đến sự tập trung của học sinh.
The lux in the living room created a cozy atmosphere for gatherings.
Lux trong phòng khách tạo ra bầu không khí ấm cúng cho các cuộc tụ họp.
Họ từ
Từ "lux" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "ánh sáng". Trong lĩnh vực vật lý, "lux" được sử dụng như một đơn vị đo độ sáng, tương đương với một lumen trên mỗi mét vuông. Đặc biệt, "lux" thường được áp dụng trong các nghiên cứu về ánh sáng tự nhiên và nhân tạo để đánh giá mức độ chiếu sáng trong không gian. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về hình thức hay nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa các vùng.
Từ "lux" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "ánh sáng". Trong tiếng Latin, "lux" không chỉ đơn thuần chỉ ánh sáng vật lý mà còn biểu trưng cho tri thức, sự hiểu biết và sự trong sáng về mặt tinh thần. Qua các thế kỷ, từ này đã phát triển thành nhiều hình thức trong các ngôn ngữ châu Âu như "light" trong tiếng Anh. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong việc coi ánh sáng như biểu tượng của sự thức tỉnh và hiểu biết.
Từ "lux" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong văn cảnh nghiên cứu khoa học, "lux" thường được sử dụng để chỉ đơn vị đo độ sáng, đặc biệt trong các lĩnh vực vật lý và ánh sáng. Thực tế, thuật ngữ này thường gặp trong các bài luận hoặc thuyết trình về quang học, thiết kế ánh sáng, và môi trường một cách chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp