Bản dịch của từ Lye trong tiếng Việt
Lye

Lye (Noun)
She used lye to clean the stubborn stains on the clothes.
Cô ấy đã sử dụng lye để làm sạch những vết bẩn cứng đầu trên quần áo.
The soap was made with lye for its cleansing properties.
Sản phẩm xà phòng được làm từ lye với tính chất làm sạch.
In the past, lye was commonly used in household cleaning products.
Trong quá khứ, lye thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch gia đình.
Họ từ
Lye là một chất kiềm mạnh, thường được biết đến dưới dạng natri hydroxit (NaOH) hoặc kali hydroxit (KOH). Nó được sử dụng chủ yếu trong sản xuất xà phòng, hóa chất công nghiệp và chế biến thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, lye thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thực phẩm và xà phòng, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào ứng dụng công nghiệp. Lye có tính ăn mòn cao, cần được xử lý cẩn thận.
Từ "lye" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lye", có nghĩa là dung dịch kiềm được tạo ra từ nước tro thực vật. Nguyên gốc từ tiếng Latin "ley", hay "leya", chỉ một loại chất lỏng được sử dụng trong quy trình xử lý nguyên liệu. Lye được biết đến như một chất tẩy rửa mạnh và thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến sự tẩy rửa và làm sạch, phản ánh khả năng kiềm hóa mạnh mẽ của nó.
Từ "lye" (kiềm) là một thuật ngữ hóa học thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các quá trình hóa học hoặc trong các ngữ cảnh liên quan đến sản xuất. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong phong cách nói thông dụng, nhưng lại phổ biến trong các lĩnh vực như hóa học, chế biến thực phẩm và sản xuất. "Lye" thường được nhắc đến khi thảo luận về phản ứng kiềm trong việc xử lý chất liệu hoặc trong công thức nấu ăn như xà phòng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp