Bản dịch của từ Lymphadenectomy trong tiếng Việt

Lymphadenectomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lymphadenectomy (Noun)

lˌɪmfədˈɛmənti
lˌɪmfədˈɛmənti
01

Phẫu thuật cắt bỏ một hoặc nhiều hạch lympho.

The surgical removal of one or more lymph nodes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quy trình y tế thường được sử dụng trong điều trị ung thư để giúp kiểm soát sự lây lan của khối u.

A medical procedure often used in cancer treatment to help control the spread of tumors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật quan trọng trong việc quản lý các bệnh liên quan đến hệ bạch huyết.

An important technique in managing diseases that involve lymphatic systems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lymphadenectomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lymphadenectomy

Không có idiom phù hợp