Bản dịch của từ Lymphadenopathy trong tiếng Việt
Lymphadenopathy

Lymphadenopathy (Noun)
Lymphadenopathy can be caused by infections or cancer.
Sưng hạch có thể do nhiễm trùng hoặc ung thư.
Avoid discussing lymphadenopathy in social gatherings to prevent misunderstandings.
Tránh thảo luận về sưng hạch trong các buổi gặp mặt xã hội.
Do you know how to pronounce 'lymphadenopathy' correctly for your IELTS?
Bạn có biết cách phát âm 'lymphadenopathy' đúng cho kỳ thi IELTS không?
Lymphadenopathy can indicate serious health issues in social gatherings.
Lymphadenopathy có thể chỉ ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong các buổi gặp gỡ.
Many people do not understand lymphadenopathy's impact on social interactions.
Nhiều người không hiểu tác động của lymphadenopathy đến các tương tác xã hội.
Lymphadenopathy (tiếng Việt: sưng hạch bạch huyết) là tình trạng bất thường trong đó các hạch bạch huyết trở nên to hoặc sưng lên, thường là dấu hiệu của nhiễm trùng, viêm hoặc bệnh lý khác liên quan đến hệ bạch huyết. Thuật ngữ này được dùng phổ biến trong y học để chỉ các tình trạng bệnh lý liên quan đến hạch bạch huyết. Phân biệt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng trong trường hợp này, vì cả hai đều sử dụng "lymphadenopathy" nhưng có thể có khác biệt trong bối cảnh sử dụng hoặc ngữ cảnh lâm sàng.
Từ "lymphadenopathy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "lymph" xuất phát từ "lympha", đề cập đến chất lỏng trong hệ bạch huyết, còn "adenopathy" được kết hợp từ "adenon" (tuyến) và "pathos" (bệnh lý). Lịch sử của từ này bắt nguồn từ y học thế kỷ 19 khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu các bệnh liên quan đến hạch bạch huyết. Ngày nay, thuật ngữ này dùng để chỉ tình trạng sưng hoặc bất thường của hạch bạch huyết, một dấu hiệu quan trọng trong nhiều bệnh lý.
Từ "lymphadenopathy" là một thuật ngữ chuyên ngành y học, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến bệnh lý về hạch bạch huyết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong mô hình bài viết về sức khỏe hoặc trong ngữ cảnh hội thoại giữa các chuyên gia y tế. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong báo cáo lâm sàng và tài liệu nghiên cứu về các bệnh lý ung thư hoặc nhiễm trùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp