Bản dịch của từ Lymphangioma trong tiếng Việt
Lymphangioma

Lymphangioma (Noun)
Khối u lành tính được hình thành bởi một tập hợp bất thường của các mạch bạch huyết.
A benign tumor formed by an abnormal collection of lymphatic vessels.
The doctor diagnosed Sarah with lymphangioma after her symptoms worsened.
Bác sĩ chẩn đoán Sarah bị lymphangioma sau khi triệu chứng của cô nặng hơn.
Many people do not know about lymphangioma and its effects on health.
Nhiều người không biết về lymphangioma và ảnh hưởng của nó đến sức khỏe.
Is lymphangioma common among children in urban areas like New York?
Lymphangioma có phổ biến ở trẻ em tại các khu vực đô thị như New York không?
The doctor diagnosed the child with a lymphangioma on his neck.
Bác sĩ chẩn đoán đứa trẻ bị lymphangioma ở cổ.
Many children do not have lymphangioma, which is quite rare.
Nhiều trẻ em không bị lymphangioma, điều này khá hiếm.
Is lymphangioma common in children living in urban areas?
Lymphangioma có phổ biến ở trẻ em sống ở thành phố không?
Lymphangioma can develop in children, often in the neck area.
Lymphangioma có thể phát triển ở trẻ em, thường ở vùng cổ.
Lymphangioma does not usually cause serious health problems for adults.
Lymphangioma thường không gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho người lớn.
Can lymphangioma be treated effectively in social health programs?
Liệu lymphangioma có thể được điều trị hiệu quả trong các chương trình sức khỏe cộng đồng không?