Bản dịch của từ Lymphangioma trong tiếng Việt

Lymphangioma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lymphangioma (Noun)

lɪmfændʒiˈoʊmə
lɪmfændʒiˈoʊmə
01

Khối u lành tính được hình thành bởi một tập hợp bất thường của các mạch bạch huyết.

A benign tumor formed by an abnormal collection of lymphatic vessels.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường xuất hiện như một khối mềm, giống như bọt dưới da, thường ở trẻ em.

Typically appears as a soft, spongy mass underneath the skin, often in children.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có thể xảy ra ở nhiều vị trí khác nhau trong cơ thể, bao gồm cổ, nách và trung thất.

Can occur in various locations in the body, including the neck, axilla, and mediastinum.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lymphangioma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lymphangioma

Không có idiom phù hợp