Bản dịch của từ Lyre arm trong tiếng Việt
Lyre arm
Noun [U/C]

Lyre arm(Noun)
lˈaɪɹ ˈɑɹm
lˈaɪɹ ˈɑɹm
01
Một thành phần cấu trúc của thiết bị giống như đàn lyre, thường được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật.
A structural component of a device that resembles a lyre, often used in various engineering applications.
Ví dụ
Ví dụ
03
Trong các thuật ngữ điêu khắc hoặc nghệ thuật, một yếu tố trang trí hoặc chức năng mô phỏng hình dáng của một chiếc lyre.
In sculptural or artistic terms, a decorative or functional element that mimics the form of a lyre.
Ví dụ
