Bản dịch của từ Lyre arm trong tiếng Việt

Lyre arm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lyre arm (Noun)

lˈaɪɹ ˈɑɹm
lˈaɪɹ ˈɑɹm
01

Một thành phần cấu trúc của thiết bị giống như đàn lyre, thường được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật.

A structural component of a device that resembles a lyre, often used in various engineering applications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phần của máy móc kết nối với cơ chế và truyền lực, thường có hình dạng giống như đàn lyre.

A part of a machine that connects to a mechanism and transmits force, often shaped like a lyre.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong các thuật ngữ điêu khắc hoặc nghệ thuật, một yếu tố trang trí hoặc chức năng mô phỏng hình dáng của một chiếc lyre.

In sculptural or artistic terms, a decorative or functional element that mimics the form of a lyre.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lyre arm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lyre arm

Không có idiom phù hợp