Bản dịch của từ Lyre arm trong tiếng Việt
Lyre arm
Noun [U/C]

Lyre arm (Noun)
lˈaɪɹ ˈɑɹm
lˈaɪɹ ˈɑɹm
01
Một thành phần cấu trúc của thiết bị giống như đàn lyre, thường được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật.
A structural component of a device that resembles a lyre, often used in various engineering applications.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong các thuật ngữ điêu khắc hoặc nghệ thuật, một yếu tố trang trí hoặc chức năng mô phỏng hình dáng của một chiếc lyre.
In sculptural or artistic terms, a decorative or functional element that mimics the form of a lyre.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lyre arm
Không có idiom phù hợp