Bản dịch của từ Lyric poet trong tiếng Việt
Lyric poet

Lyric poet (Noun)
Một nhà thơ viết lời bài hát.
A poet who writes lyrics.
Robert Frost is a famous lyric poet known for his emotional themes.
Robert Frost là một nhà thơ viết lời nổi tiếng với các chủ đề cảm xúc.
Not every lyric poet gains recognition in the competitive literary world.
Không phải nhà thơ viết lời nào cũng được công nhận trong thế giới văn học cạnh tranh.
Is a lyric poet always focused on personal experiences and emotions?
Một nhà thơ viết lời có luôn tập trung vào trải nghiệm và cảm xúc cá nhân không?
Nhà thơ trữ tình (lyric poet) là một nhà thơ chuyên sáng tác những bài thơ thể hiện cảm xúc, tâm tư và suy tư sâu sắc của cá nhân. Họ thường sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật để truyền tải cảm xúc về tình yêu, thiên nhiên và những trải nghiệm cá nhân. Từ "lyric" thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách dùng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi "lyric" cũng được áp dụng cho văn học nhạc, nhấn mạnh vào khả năng âm nhạc của ngôn từ.
Từ "lyric" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lyricus", có nghĩa là "nhạc cụ harp". Từ này được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "lyrikos", chỉ những bài thơ được sáng tác để biểu diễn nhạc. Ban đầu, "lyric" gắn liền với những tác phẩm thơ ca nhạc tính, thường thể hiện cảm xúc cá nhân. Hiện nay, "lyric poet" chỉ những nhà thơ sáng tác thơ ca ở dạng lục bát, tập trung vào cảm xúc và trải nghiệm cá nhân trong cuộc sống.
Thuật ngữ "lyric poet" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường gặp các tác phẩm văn học. Trong Ngữ pháp, từ này thường liên quan đến các câu hỏi về thể loại thơ, cảm xúc và chủ đề. Trong giao tiếp hàng ngày, "lyric poet" được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học, phê bình văn nghệ hoặc khi thảo luận về những tác giả nổi tiếng như Robert Frost hay Sylvia Plath.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp