Bản dịch của từ Lyric poet trong tiếng Việt

Lyric poet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lyric poet (Noun)

lˈɪɹɪk pˈoʊɪt
lˈɪɹɪk pˈoʊɪt
01

Một nhà thơ viết lời bài hát.

A poet who writes lyrics.

Ví dụ

Robert Frost is a famous lyric poet known for his emotional themes.

Robert Frost là một nhà thơ viết lời nổi tiếng với các chủ đề cảm xúc.

Not every lyric poet gains recognition in the competitive literary world.

Không phải nhà thơ viết lời nào cũng được công nhận trong thế giới văn học cạnh tranh.

Is a lyric poet always focused on personal experiences and emotions?

Một nhà thơ viết lời có luôn tập trung vào trải nghiệm và cảm xúc cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lyric poet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lyric poet

Không có idiom phù hợp