Bản dịch của từ Lyrics trong tiếng Việt
Lyrics

Lyrics (Noun)
Số nhiều của lời bài hát.
Plural of lyric.
The lyrics of Taylor Swift's songs often discuss social issues.
Lời bài hát của Taylor Swift thường nói về các vấn đề xã hội.
The lyrics do not reflect the true feelings of the singer.
Lời bài hát không phản ánh cảm xúc thật của ca sĩ.
Do you think the lyrics convey a strong social message?
Bạn có nghĩ rằng lời bài hát truyền tải thông điệp xã hội mạnh mẽ không?
Dạng danh từ của Lyrics (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lyric | Lyrics |
Kết hợp từ của Lyrics (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cryptic lyrics Lời bài hát huyền bí | Her cryptic lyrics intrigued the audience during the performance. Lời bài hát khó hiểu của cô ấy làm khán giả tò mò trong buổi biểu diễn. |
Banal lyrics Lời bình thường | Her song had banal lyrics that failed to connect with the audience. Bài hát của cô ấy có lời bài hát tầm thường không kết nối được với khán giả. |
Pop lyrics Lời nhạc pop | Her pop lyrics touched on important social issues subtly. Lời bài hát pop của cô ấy chạm vào các vấn đề xã hội quan trọng một cách tinh tế. |
Witty lyrics Lời bài hát hóm hỉnh | Her witty lyrics captivated the audience during the performance. Lời bài hát hóm hỉnh của cô ấy đã thu hút khán giả trong buổi biểu diễn. |
Inane lyrics Lời bài hát vô nghĩa | The song was ruined by its inane lyrics. Bài hát bị hủy hoại bởi lời bài hát ngớ ngẩn. |
Họ từ
"Lyrics" là từ chỉ lời bài hát hoặc văn bản được sáng tác cho âm nhạc. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "lyrikos", liên quan đến âm nhạc và thơ ca. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ "lyrics" có cách viết và ý nghĩa giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Tại Mỹ, cách phát âm có thể nhấn mạnh âm "y" hơn, trong khi ở Anh, âm này có thể nhẹ nhàng hơn.
Từ "lyrics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "lyrikos", có nghĩa là "thuộc về cây đàn lia". Trong tiếng Latin, từ này được chuyển hóa thành "lyrica", chỉ những bài thơ được trình bày bằng âm nhạc. Khái niệm này đã phát triển qua thời gian để chỉ những lời bài hát, nhấn mạnh mối liên hệ giữa âm nhạc và ngôn từ. Hiện nay, "lyrics" thường chỉ các đoạn văn nghệ thuật, thể hiện cảm xúc và ý nghĩa qua âm nhạc.
Từ "lyrics" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp các văn bản liên quan đến âm nhạc và văn hóa. Trong bối cảnh khác, "lyrics" thường được sử dụng trong cuộc hội thoại về âm nhạc, phân tích bài hát, và nội dung văn hóa đại chúng. Từ này phản ánh mối liên hệ giữa ngôn ngữ và cảm xúc thông qua nghệ thuật âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)


![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)