Bản dịch của từ Maam trong tiếng Việt

Maam

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maam (Noun)

01

Được sử dụng như một cách lịch sự hoặc tôn trọng khi xưng hô với phụ nữ.

Used as a polite or respectful way of addressing a woman.

Ví dụ

Ma'am, could you please help me with this question?

Thưa bà, bà có thể giúp tôi với câu hỏi này không?

I do not know if ma'am will attend the meeting.

Tôi không biết bà có tham dự cuộc họp không.

Is ma'am available for a discussion about the event?

Bà có sẵn sàng cho một cuộc thảo luận về sự kiện không?

Maam (Noun Countable)

01

Mẹ.

Mother.

Ví dụ

My maam supports my education by paying for my school fees.

Mẹ tôi hỗ trợ giáo dục của tôi bằng cách trả học phí.

Her maam does not like to attend social events often.

Mẹ cô ấy không thích tham dự sự kiện xã hội thường xuyên.

Does your maam enjoy participating in community activities?

Mẹ bạn có thích tham gia các hoạt động cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maam

Không có idiom phù hợp