Bản dịch của từ Maam trong tiếng Việt
Maam

Maam (Noun)
Được sử dụng như một cách lịch sự hoặc tôn trọng khi xưng hô với phụ nữ.
Used as a polite or respectful way of addressing a woman.
Ma'am, could you please help me with this question?
Thưa bà, bà có thể giúp tôi với câu hỏi này không?
I do not know if ma'am will attend the meeting.
Tôi không biết bà có tham dự cuộc họp không.
Is ma'am available for a discussion about the event?
Bà có sẵn sàng cho một cuộc thảo luận về sự kiện không?
Maam (Noun Countable)
Mẹ.
My maam supports my education by paying for my school fees.
Mẹ tôi hỗ trợ giáo dục của tôi bằng cách trả học phí.
Her maam does not like to attend social events often.
Mẹ cô ấy không thích tham dự sự kiện xã hội thường xuyên.
Does your maam enjoy participating in community activities?
Mẹ bạn có thích tham gia các hoạt động cộng đồng không?
Từ "ma'am" là một từ viết tắt của “madam,” thường được sử dụng trong tiếng Anh để thể hiện sự tôn kính đối với phụ nữ, đặc biệt trong giao tiếp chính thức hoặc khi không biết tên của người phụ nữ đó. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết lẫn nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt. Ở Anh, cách phát âm thường ngắn gọn, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được nhấn mạnh hơn trong cấu trúc câu để thể hiện sự trang trọng.
Từ "ma'am" là viết tắt của "madam", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "madame". Từ này được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng và trang trọng trong giao tiếp, đặc biệt đối với phụ nữ. Trong tiếng Anh, "ma'am" trở thành một cách gọi phổ biến, đặc biệt trong ngữ cảnh quân đội hoặc các dịch vụ chuyên nghiệp. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ giữa ngôn ngữ và các giá trị văn hóa về sự tôn trọng trong xã hội.
Từ "ma'am" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp chính thức, thể hiện sự kính trọng đối với phụ nữ, đặc biệt trong môi trường công sở hoặc phục vụ. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và nói, khi thí sinh được yêu cầu giao tiếp hoặc hiểu văn bản đối thoại thực tế. Tần suất xuất hiện ở các phần đọc và viết có thể thấp hơn, do tính chất trang trọng và không phổ biến trong văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp