Bản dịch của từ Macaque trong tiếng Việt
Macaque
Noun [U/C]

Macaque(Noun)
mˈækæk
mɑˈkɑk
Ví dụ
Ví dụ
03
Nổi tiếng với trí thông minh và hành vi xã hội
Known for their intelligence and social behavior
Ví dụ
Macaque

Nổi tiếng với trí thông minh và hành vi xã hội
Known for their intelligence and social behavior