Bản dịch của từ Macaque trong tiếng Việt
Macaque
Macaque (Noun)
Macaques are often found in groups, socializing and grooming each other.
Loài khiên thường được tìm thấy theo nhóm, tương tác xã hội và chải lông cho nhau.
Some species of macaques are solitary and prefer to avoid social interactions.
Một số loài khiên là loài đơn độc và thích tránh xa tương tác xã hội.
Do macaques exhibit different social behaviors based on their environment?
Liệu khiên có thể thể hiện các hành vi xã hội khác nhau dựa vào môi trường của chúng không?
Macaques are known for their social behavior in the wild.
Loài khỉ macaque nổi tiếng về hành vi xã hội trong tự nhiên.
Macaques do not thrive in solitary conditions.
Khỉ macaque không phát triển tốt trong điều kiện cô đơn.
Dạng danh từ của Macaque (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Macaque | Macaques |
Họ từ
Từ "macaque" chỉ một nhóm loài khỉ thuộc họ Cercopithecidae, chủ yếu phân bố ở châu Á, gồm nhiều loài như macaque Nhật Bản và macaque khỉ đuôi dài. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "macaque" với phát âm gần giống nhau. Macaque nổi bật với tính xã hội và khả năng thích nghi cao với môi trường sống. Chúng thường được nghiên cứu về hành vi xã hội và sinh thái học.
Từ "macaque" xuất phát từ tiếng Pháp "macaque", có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha "macaco", thường được cho là mượn từ tiếng ngôn ngữ bản địa của châu Phi hoặc tiếng Ả Rập. Thuật ngữ này chỉ các loài khỉ thuộc chi Macaca, chủ yếu sống ở châu Á và Bắc Phi. Kể từ lần đầu được sử dụng vào thế kỷ 16, từ này đã chỉ ra đặc điểm độc đáo của những loài khỉ này, đồng thời phản ánh mối liên hệ sinh thái và văn hóa giữa con người và thiên nhiên.
Từ "macaque" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến động vật học và sinh thái, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá thấp. Trong quá trình thi IELTS, từ này có thể được dùng trong các bài viết khoa học hoặc khi thảo luận về các loài động vật, đặc biệt là trong chủ đề về động vật hoang dã và bảo tồn. Ngoài ra, trong văn cảnh tự nhiên, "macaque" thường được đề cập trong các nghiên cứu về hành vi xã hội của loài này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp