Bản dịch của từ Macaque trong tiếng Việt
Macaque
Macaque (Noun)
Macaques are often found in groups, socializing and grooming each other.
Loài khiên thường được tìm thấy theo nhóm, tương tác xã hội và chải lông cho nhau.
Some species of macaques are solitary and prefer to avoid social interactions.
Một số loài khiên là loài đơn độc và thích tránh xa tương tác xã hội.
Do macaques exhibit different social behaviors based on their environment?
Liệu khiên có thể thể hiện các hành vi xã hội khác nhau dựa vào môi trường của chúng không?
Macaques are known for their social behavior in the wild.
Loài khỉ macaque nổi tiếng về hành vi xã hội trong tự nhiên.
Macaques do not thrive in solitary conditions.
Khỉ macaque không phát triển tốt trong điều kiện cô đơn.
Dạng danh từ của Macaque (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Macaque | Macaques |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp