Bản dịch của từ Macaque trong tiếng Việt

Macaque

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macaque(Noun)

mˈækæk
mɑˈkɑk
01

Thuật ngữ này thường chỉ đến một số loài thuộc chi Macaca

The term often refers to several species belonging to the genus Macaca

Ví dụ
02

Loại khỉ Cựu Thế giới sinh sống ở châu Phi và châu Á

A type of Old World monkey found in Africa and Asia

Ví dụ
03

Nổi tiếng với trí thông minh và hành vi xã hội

Known for their intelligence and social behavior

Ví dụ