Bản dịch của từ Macaque trong tiếng Việt

Macaque

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macaque (Noun)

məkˈɑk
məkˈɑk
01

Là loài khỉ cựu thế giới có kích thước trung bình, chủ yếu sống trong rừng, có mặt dài và túi má để đựng thức ăn.

A mediumsized chiefly forestdwelling old world monkey which has a long face and cheek pouches for holding food.

Ví dụ

Macaques are often found in groups, socializing and grooming each other.

Loài khiên thường được tìm thấy theo nhóm, tương tác xã hội và chải lông cho nhau.

Some species of macaques are solitary and prefer to avoid social interactions.

Một số loài khiên là loài đơn độc và thích tránh xa tương tác xã hội.

Do macaques exhibit different social behaviors based on their environment?

Liệu khiên có thể thể hiện các hành vi xã hội khác nhau dựa vào môi trường của chúng không?

Macaques are known for their social behavior in the wild.

Loài khỉ macaque nổi tiếng về hành vi xã hội trong tự nhiên.

Macaques do not thrive in solitary conditions.

Khỉ macaque không phát triển tốt trong điều kiện cô đơn.

Dạng danh từ của Macaque (Noun)

SingularPlural

Macaque

Macaques

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Macaque cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macaque

Không có idiom phù hợp