Bản dịch của từ Macbook trong tiếng Việt

Macbook

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macbook (Noun)

01

Một thương hiệu máy tính xách tay được sản xuất bởi apple inc.

A brand of laptop computers manufactured by apple inc.

Ví dụ

I bought a MacBook for my online classes last semester.

Tôi đã mua một chiếc MacBook cho các lớp học trực tuyến kỳ trước.

Many students do not own a MacBook for their studies.

Nhiều sinh viên không sở hữu một chiếc MacBook cho việc học.

Do you think a MacBook is necessary for social media work?

Bạn có nghĩ rằng một chiếc MacBook là cần thiết cho công việc truyền thông xã hội không?

Macbook (Noun Uncountable)

01

Dòng máy tính xách tay được sản xuất bởi apple inc.

The range of laptop computers manufactured by apple inc.

Ví dụ

Many students use MacBook for their online classes and assignments.

Nhiều sinh viên sử dụng MacBook cho các lớp học và bài tập trực tuyến.

Not everyone can afford a MacBook due to its high price.

Không phải ai cũng có thể mua được MacBook vì giá cao.

Is the MacBook the best choice for social media management?

Liệu MacBook có phải là lựa chọn tốt nhất cho quản lý mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Macbook cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macbook

Không có idiom phù hợp