Bản dịch của từ Machine downtime trong tiếng Việt
Machine downtime
Noun [U/C]

Machine downtime (Noun)
məʃˈin dˈaʊntˌaɪm
məʃˈin dˈaʊntˌaɪm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thời gian không hoạt động của máy móc ảnh hưởng đến các quy trình sản xuất.
The duration of inoperability of machinery affecting production processes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chỉ số quan trọng được sử dụng trong sản xuất để đo lường khả năng sẵn có và hiệu quả của thiết bị.
An important metric used in manufacturing and production to measure availability and efficiency of equipment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Machine downtime
Không có idiom phù hợp