Bản dịch của từ Machine downtime trong tiếng Việt

Machine downtime

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Machine downtime(Noun)

məʃˈin dˈaʊntˌaɪm
məʃˈin dˈaʊntˌaɪm
01

Một khoảng thời gian khi một máy không hoạt động hoặc không sẵn sàng để sử dụng do bảo trì hoặc hỏng hóc.

A period when a machine is not operating or is not available for use due to maintenance or failure.

Ví dụ
02

Một chỉ số quan trọng được sử dụng trong sản xuất để đo lường khả năng sẵn có và hiệu quả của thiết bị.

An important metric used in manufacturing and production to measure availability and efficiency of equipment.

Ví dụ
03

Thời gian không hoạt động của máy móc ảnh hưởng đến các quy trình sản xuất.

The duration of inoperability of machinery affecting production processes.

Ví dụ