Bản dịch của từ Machined trong tiếng Việt
Machined

Machined (Verb)
The factory machined 500 bicycles last month for the local community.
Nhà máy đã gia công 500 chiếc xe đạp tháng trước cho cộng đồng.
They did not machined any toys during the holiday season.
Họ đã không gia công bất kỳ đồ chơi nào trong mùa lễ hội.
Did the company machined new furniture for the community center this year?
Công ty đã gia công đồ nội thất mới cho trung tâm cộng đồng năm nay chưa?
Dạng động từ của Machined (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Machine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Machined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Machined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Machines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Machining |
Họ từ
Từ "machined" là quá khứ phân từ của động từ "machine", có nghĩa là đã được gia công hoặc chế tạo bằng máy móc, thường liên quan đến quy trình sản xuất trong công nghiệp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "machined" có thể chỉ đến sản phẩm có độ chính xác cao được tạo ra từ các thiết bị CNC (Computer Numerical Control). Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kỹ thuật, sản xuất và chế tạo.
Từ "machined" xuất phát từ động từ tiếng Anh "machine", bắt nguồn từ từ tiếng Latin "machina", có nghĩa là "công cụ" hoặc "máy móc". "Machina" lại có nguồn gốc từ nguyên tố Hy Lạp "mākhana", chỉ sự sắp xếp các bộ phận để thực hiện một chức năng cụ thể. Sự phát triển công nghệ và sản xuất hàng loạt đã tạo ra thuật ngữ này trong ngành công nghiệp, phản ánh quy trình sản xuất chính xác thông qua máy móc.
Từ "machined" là một thuật ngữ kỹ thuật có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Listening, nơi thí sinh có thể gặp thông tin liên quan đến công nghệ và quy trình sản xuất. Trong ngữ cảnh khác, "machined" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo, nơi nó mô tả quá trình gia công các bộ phận bằng máy móc chính xác. Thuật ngữ này có ý nghĩa quan trọng trong các cuộc thảo luận về độ chính xác và hiệu suất sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



